Phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất
Phong độ ES Rades gần đây
-
02/03/2025Jendouba SportES Rades0 - 0L
-
24/02/2025ES RadesCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
15/02/2025Croissant MsakenES Rades1 - 0L
-
08/02/2025ES RadesKalaa Sport0 - 1L
-
04/01/2025SC MoknineES Rades0 - 0D
-
29/12/2024ES RadesES Hamam-Sousse0 - 2L
-
24/12/2024Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0D
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1L
-
14/12/20241 AS Oued EllilES Rades 12 - 1D
-
18/01/2025CO Sidi BouzidES Rades1 - 0D
Thống kê phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
Thống kê phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 9 | 0 | 4 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Jendouba SportES Rades0 - 0L
-
24/02/2025ES RadesCS.Hammam-Lif0 - 0D
-
15/02/2025Croissant MsakenES Rades1 - 0L
-
08/02/2025ES RadesKalaa Sport0 - 1L
-
04/01/2025SC MoknineES Rades0 - 0D
-
29/12/2024ES RadesES Hamam-Sousse0 - 2L
-
24/12/2024Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0D
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1L
-
14/12/20241 AS Oued EllilES Rades 12 - 1D
-
18/01/2025CO Sidi BouzidES Rades1 - 0D
- Kết quả ES Rades mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
- Kết quả ES Rades mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Rades gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 0 |
ES Rades (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 17 | 10 | 7 | 0 | 18 | 3 | 15 | 37 | H H T T H H |
2 | AS Kasserine | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 33 | T H B T B H |
3 | Sfax Railways | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T T H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H B H T T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | T T H B T B |
6 | CO Sidi Bouzid | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H H H B T |
7 | BS Bouhajla | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 24 | B T T T T B |
8 | Stade Gabesien | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 23 | T B T T H B |
9 | AS Agareb | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H B B H T |
10 | AS Djelma | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T H B B B |
11 | Redeyef | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 16 | -1 | 18 | B B B B T H |
12 | Chebba | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B H T B H |
13 | Jerba Midoun | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | B B B H H H |
14 | Espoir Rogba | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi