Phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Phong độ Sifakesi gần đây
-
10/11/2024U.S.MonastirSifakesi0 - 0D
-
03/11/2024SifakesiOlympique de Beja0 - 0D
-
27/10/2024SifakesiEsperance Sportive Zarzis0 - 1D
-
19/10/2024Club AfricainSifakesi0 - 0D
-
03/10/2024SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa 12 - 0W
-
29/09/2024Jeunesse Sportive OmraneSifakesi1 - 0L
-
25/09/2024SifakesiUS Ben Guerdane0 - 0W
-
01/09/20241 AS GabesSifakesi 11 - 0D
-
21/09/2024SifakesiRukinzo FC0 - 0W
-
15/09/2024Rukinzo FCSifakesi0 - 1W
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024U.S.MonastirSifakesi0 - 0D
-
03/11/2024SifakesiOlympique de Beja0 - 0D
-
27/10/2024SifakesiEsperance Sportive Zarzis0 - 1D
-
19/10/2024Club AfricainSifakesi0 - 0D
-
03/10/2024SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa 12 - 0W
-
29/09/2024Jeunesse Sportive OmraneSifakesi1 - 0L
-
25/09/2024SifakesiUS Ben Guerdane0 - 0W
-
01/09/20241 AS GabesSifakesi 11 - 0D
-
21/09/2024SifakesiRukinzo FC0 - 0W
-
15/09/2024Rukinzo FCSifakesi0 - 1W
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sifakesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Sifakesi (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive Zarzis | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 17 | T B T H T T |
2 | Olympique de Beja | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 17 | T T T H H B |
3 | Club Africain | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 3 | 7 | 16 | T T H H H T |
4 | U.S.Monastir | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | H T T T H H |
5 | Stade tunisien | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 4 | 4 | 16 | H T T T H H |
6 | Esperance Sportive de Tunis | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 | H H B H T T |
7 | Sifakesi | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T H H H H |
8 | Jeunesse Sportive Omrane | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | T B B T H H |
9 | AS Gabes | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H T B B T B |
10 | ES du Sahel | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 8 | T H B H B T |
11 | AS Slimane | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | H H T H H H |
12 | US Ben Guerdane | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 | B B T H H H |
13 | Etoile Metlaoui | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | B H H H B H |
14 | C.A.Bizertin | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 7 | -5 | 4 | H B H H B B |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B T H |
16 | US Tataouine | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi