Phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Phong độ Sifakesi gần đây
-
01/12/20241 AS SlimaneSifakesi0 - 2W
-
23/11/20241 SifakesiUS Tataouine2 - 0W
-
10/11/2024U.S.MonastirSifakesi0 - 0D
-
03/11/2024SifakesiOlympique de Beja0 - 0D
-
27/10/2024SifakesiEsperance Sportive Zarzis0 - 1D
-
19/10/2024Club AfricainSifakesi0 - 0D
-
03/10/2024SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa 12 - 0W
-
29/09/2024Jeunesse Sportive OmraneSifakesi1 - 0L
-
25/09/2024SifakesiUS Ben Guerdane0 - 0W
-
27/11/2024SifakesiCS Constantine0 - 0L
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây, KQ Sifakesi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sifakesi gần đây: theo giải đấu
-
01/12/20241 AS SlimaneSifakesi0 - 2W
-
23/11/20241 SifakesiUS Tataouine2 - 0W
-
10/11/2024U.S.MonastirSifakesi0 - 0D
-
03/11/2024SifakesiOlympique de Beja0 - 0D
-
27/10/2024SifakesiEsperance Sportive Zarzis0 - 1D
-
19/10/2024Club AfricainSifakesi0 - 0D
-
03/10/2024SifakesiE.Gawafel.S.Gafsa 12 - 0W
-
29/09/2024Jeunesse Sportive OmraneSifakesi1 - 0L
-
25/09/2024SifakesiUS Ben Guerdane0 - 0W
-
27/11/2024SifakesiCS Constantine0 - 0L
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả Sifakesi mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Châu Phi Cúp Quốc Gia Đức nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sifakesi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sifakesi (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sifakesi (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 4 | 6 | 22 | T T H H T T |
2 | U.S.Monastir | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T T H H T H |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 19 | B H T T H T |
4 | Club Africain | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 6 | 8 | 19 | H H H T T B |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H T T B H |
6 | Sifakesi | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H H H H T T |
7 | Olympique de Beja | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 17 | T H H B B B |
8 | ES du Sahel | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | B H B T T T |
9 | Jeunesse Sportive Omrane | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T H H H B |
10 | US Ben Guerdane | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H H H T |
11 | Etoile Metlaoui | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | H H B H H T |
12 | AS Gabes | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | B B T B T B |
13 | AS Slimane | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | T H H H B B |
14 | US Tataouine | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 18 | -12 | 6 | B B B B B T |
15 | C.A.Bizertin | 10 | 0 | 4 | 6 | 3 | 10 | -7 | 4 | H H B B B B |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi