Phong độ U.S.Monastir gần đây, KQ U.S.Monastir mới nhất
Phong độ U.S.Monastir gần đây
-
24/06/2024U.S.MonastirClub Africain 11 - 1L
-
19/05/2024U.S.MonastirAS Gabes0 - 0W
-
21/04/2024Etoile MetlaouiU.S.Monastir0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
-
19/06/20241 U.S.MonastirStade tunisien1 - 1D
-
16/06/2024Esperance Sportive de TunisU.S.Monastir1 - 0L
-
31/05/2024U.S.MonastirSifakesi 10 - 0W
-
10/05/2024U.S.MonastirClub Africain 12 - 0W
-
04/05/2024ES du SahelU.S.Monastir0 - 0D
-
27/04/2024Stade tunisienU.S.Monastir0 - 0D
-
14/04/2024U.S.MonastirEsperance Sportive de Tunis0 - 1D
Thống kê phong độ U.S.Monastir gần đây, KQ U.S.Monastir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ U.S.Monastir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ U.S.Monastir gần đây: theo giải đấu
-
19/06/20241 U.S.MonastirStade tunisien1 - 1D
-
16/06/2024Esperance Sportive de TunisU.S.Monastir1 - 0L
-
31/05/2024U.S.MonastirSifakesi 10 - 0W
-
10/05/2024U.S.MonastirClub Africain 12 - 0W
-
04/05/2024ES du SahelU.S.Monastir0 - 0D
-
27/04/2024Stade tunisienU.S.Monastir0 - 0D
-
14/04/2024U.S.MonastirEsperance Sportive de Tunis0 - 1D
-
24/06/2024U.S.MonastirClub Africain 11 - 1L
-
19/05/2024U.S.MonastirAS Gabes0 - 0W
-
21/04/2024Etoile MetlaouiU.S.Monastir0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
- Kết quả U.S.Monastir mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả U.S.Monastir mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập U.S.Monastir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
U.S.Monastir (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
U.S.Monastir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique de Beja | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 30 | B T B T T T |
2 | C.A.Bizertin | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | T H H B H T |
3 | E.Gawafel.S.Gafsa | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 11 | 0 | 21 | T T H T H B |
4 | US Tataouine | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 21 | H B T B B B |
5 | Etoile Metlaoui | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 20 | H B T B H H |
6 | AS Slimane | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B T T T H |
7 | US Ben Guerdane | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 19 | T H B T B B |
8 | A.S.Marsa | 14 | 5 | 1 | 8 | 13 | 20 | -7 | 16 | B T B B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi