Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây, KQ Al Wahda(UAE) mới nhất
Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây
-
27/02/2025Al Wahda(UAE)Al Ain 10 - 1W
-
23/02/2025Banni YasAl Wahda(UAE)0 - 2W
-
08/02/2025Al Wahda(UAE)Khor Fakkan 11 - 1W
-
31/01/2025AjmanAl Wahda(UAE)1 - 2L
-
23/01/2025Al Wahda(UAE)Al Bataeh0 - 0L
-
11/01/2025Al-Jazira(UAE)Al Wahda(UAE) 10 - 0D
-
06/01/2025Al Wahda(UAE)Dubba Al-Husun2 - 1W
-
19/01/2025Al Wahda(UAE)Al-Wakra0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
29/12/2024Al-SharjahAl Wahda(UAE)1 - 0L
-
23/12/2024Al Wahda(UAE)Al-Sharjah0 - 0W
Thống kê phong độ Al Wahda(UAE) gần đây, KQ Al Wahda(UAE) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Al Wahda(UAE) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia UAE | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Al Wahda(UAE) gần đây: theo giải đấu
-
27/02/2025Al Wahda(UAE)Al Ain 10 - 1W
-
23/02/2025Banni YasAl Wahda(UAE)0 - 2W
-
08/02/2025Al Wahda(UAE)Khor Fakkan 11 - 1W
-
31/01/2025AjmanAl Wahda(UAE)1 - 2L
-
23/01/2025Al Wahda(UAE)Al Bataeh0 - 0L
-
11/01/2025Al-Jazira(UAE)Al Wahda(UAE) 10 - 0D
-
06/01/2025Al Wahda(UAE)Dubba Al-Husun2 - 1W
-
19/01/2025Al Wahda(UAE)Al-Wakra0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
29/12/2024Al-SharjahAl Wahda(UAE)1 - 0L
-
23/12/2024Al Wahda(UAE)Al-Sharjah0 - 0W
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al Wahda(UAE) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Wahda(UAE) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wahda(UAE) (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Al Wahda(UAE) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 17 | 15 | 2 | 0 | 42 | 13 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Al-Sharjah | 17 | 13 | 1 | 3 | 29 | 8 | 21 | 40 | T T T B B T |
3 | Al Wahda(UAE) | 17 | 9 | 4 | 4 | 33 | 22 | 11 | 31 | H B B T T T |
4 | Al-Jazira(UAE) | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 25 | 11 | 30 | H B B T T T |
5 | Al Ain | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 28 | 14 | 29 | T H T T B B |
6 | Al-Wasl | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 25 | 6 | 27 | B H T T T B |
7 | Al Nasr Dubai | 18 | 8 | 2 | 8 | 33 | 33 | 0 | 26 | B T H B B B |
8 | Ajman | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 31 | -1 | 25 | T T B B T T |
9 | Khor Fakkan | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 33 | -4 | 24 | B H B T T T |
10 | Ittihad Kalba | 18 | 5 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 22 | B H T B B H |
11 | Banni Yas | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 35 | -17 | 19 | T T H T B B |
12 | Al Bataeh | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 34 | -13 | 16 | T B B H T H |
13 | Dubba Al-Husun | 18 | 2 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 10 | B B B H B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 18 | 1 | 0 | 17 | 13 | 49 | -36 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE