Phong độ Banni Yas gần đây, KQ Banni Yas mới nhất
Phong độ Banni Yas gần đây
-
01/06/2024Banni YasAjman0 - 0D
-
29/05/2024AjmanBanni Yas1 - 0D
-
25/05/20241 Ittihad KalbaBanni Yas0 - 0D
-
22/05/2024Al Ahli(UAE)Banni Yas1 - 1L
-
14/05/2024Banni YasAl Bataeh0 - 2D
-
11/05/2024Banni YasAl-Sharjah0 - 1L
-
05/05/2024Al-Jazira(UAE)Banni Yas1 - 0L
-
26/04/2024Banni YasHatta1 - 1W
-
21/04/2024Khor FakkanBanni Yas2 - 1L
-
07/04/2024Al Wahda(UAE)Banni Yas2 - 0L
Thống kê phong độ Banni Yas gần đây, KQ Banni Yas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Banni Yas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Banni Yas gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2024Banni YasAjman0 - 0D
-
29/05/2024AjmanBanni Yas1 - 0D
-
25/05/20241 Ittihad KalbaBanni Yas0 - 0D
-
22/05/2024Al Ahli(UAE)Banni Yas1 - 1L
-
14/05/2024Banni YasAl Bataeh0 - 2D
-
11/05/2024Banni YasAl-Sharjah0 - 1L
-
05/05/2024Al-Jazira(UAE)Banni Yas1 - 0L
-
26/04/2024Banni YasHatta1 - 1W
-
21/04/2024Khor FakkanBanni Yas2 - 1L
-
07/04/2024Al Wahda(UAE)Banni Yas2 - 0L
- Kết quả Banni Yas mới nhất ở giải VĐQG UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banni Yas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banni Yas (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Banni Yas (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 26 | 21 | 4 | 1 | 70 | 27 | 43 | 67 | T B T T T T |
2 | Shabab Al Ahli | 26 | 18 | 4 | 4 | 73 | 34 | 39 | 58 | T T T B T T |
3 | Al Ain | 26 | 14 | 3 | 9 | 54 | 37 | 17 | 45 | B T B B T B |
4 | Al-Sharjah | 26 | 10 | 12 | 4 | 53 | 40 | 13 | 42 | B T H T H T |
5 | Al Wahda(UAE) | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T T B H B |
6 | Al Nasr Dubai | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 36 | 3 | 39 | H B T H B B |
7 | Al Bataeh | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 44 | -2 | 37 | B H H T T T |
8 | Al-Jazira(UAE) | 26 | 9 | 8 | 9 | 50 | 47 | 3 | 35 | T H B T H T |
9 | Ajman | 26 | 7 | 11 | 8 | 38 | 49 | -11 | 32 | T T H H H H |
10 | Ittihad Kalba | 26 | 6 | 8 | 12 | 39 | 50 | -11 | 26 | H B T B H H |
11 | Banni Yas | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 46 | -13 | 26 | B H B H H H |
12 | Khor Fakkan | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 54 | -18 | 24 | B H B B H H |
13 | Emirates Club | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 60 | -28 | 17 | B B T B B B |
14 | Hatta | 26 | 1 | 7 | 18 | 20 | 66 | -46 | 10 | H H H H B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE