Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Phong độ FC Mynai gần đây
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0L
-
02/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0L
-
27/10/2024Nyva TernopilFC Mynai0 - 1D
-
19/10/2024Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1W
-
13/10/2024FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0W
-
09/10/2024Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0D
-
28/09/2024FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0L
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2L
-
11/09/2024FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
-
06/09/20241 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2L
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ukraina | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Metalist KharkivFC Mynai2 - 0L
-
02/11/2024FK Epitsentr DunayivtsiFC Mynai2 - 0L
-
27/10/2024Nyva TernopilFC Mynai0 - 1D
-
19/10/2024Podillya KhmelnytskyiFC Mynai0 - 1W
-
13/10/2024FC MynaiAhrobiznes TSK Romny2 - 0W
-
09/10/2024Prykarpattya Ivano FrankivskFC Mynai0 - 0D
-
28/09/2024FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0L
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2L
-
11/09/2024FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
-
06/09/20241 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2L
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 12 | 10 | 2 | 0 | 30 | 9 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 12 | 8 | 2 | 2 | 31 | 12 | 19 | 26 | H T T H T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T H H B B |
5 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
6 | FC Karpaty Lviv | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T B |
7 | LNZ Lebedyn | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 18 | H B T B T B |
8 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
9 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
10 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 13 | H H B H T H |
12 | FC Vorskla Poltava | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 | B B B H B T |
13 | Chernomorets Odessa | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 14 | -6 | 12 | H T H H B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 13 | 0 | 6 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine