Phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Phong độ FC Mynai gần đây
-
28/09/2024FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0L
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2L
-
11/09/2024FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
-
06/09/20241 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2L
-
01/09/2024FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
26/08/2024Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai1 - 1L
-
16/08/2024FC MynaiPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0W
-
30/07/20241 FC Livyi BerehFC Mynai2 - 0L
-
21/08/2024FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 0L
-
12/08/2024Skala 1911 StryiFC Mynai1 - 1W
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây, KQ FC Mynai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ukraina | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ FC Mynai gần đây: theo giải đấu
-
21/08/2024FC MynaiFC Victoria Mykolaivka0 - 0L
-
12/08/2024Skala 1911 StryiFC Mynai1 - 1W
-
28/09/2024FC Bukovyna chernivtsiFC Mynai2 - 0L
-
22/09/20241 FC MynaiMetalist Kharkiv0 - 2L
-
11/09/2024FC MynaiFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
-
06/09/20241 FC MynaiNyva Ternopil0 - 2L
-
01/09/2024FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0D
-
26/08/2024Ahrobiznes TSK RomnyFC Mynai1 - 1L
-
16/08/2024FC MynaiPrykarpattya Ivano Frankivsk2 - 0W
-
30/07/20241 FC Livyi BerehFC Mynai2 - 0L
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Mynai mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Mynai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mynai (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
FC Mynai (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 7 | 6 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 19 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
3 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | Rukh Vynnyky | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 3 | 10 | 12 | B T T H H H |
6 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Kolos Kovalyovka | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B B H T H |
12 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | B T T B B B |
15 | Obolon Kiev | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 19 | -15 | 5 | B B B H B T |
16 | FC Inhulets Petrove | 8 | 0 | 4 | 4 | 6 | 14 | -8 | 4 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine