Phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
-
22/03/2025LNZ CherkasyFC Livyi Bereh2 - 0W
-
14/02/2025LillestromLNZ Cherkasy1 - 0L
-
13/02/2025LNZ CherkasyTorpedo Kutaisi1 - 0D
-
08/02/2025Odd GrenlandLNZ Cherkasy1 - 0L
-
07/02/2025AalborgLNZ Cherkasy0 - 2W
-
02/02/2025LNZ CherkasyVancouver Whitecaps0 - 2L
-
16/03/2025LNZ CherkasyKolos Kovalyovka1 - 0W
-
06/03/2025LNZ CherkasyDynamo Kyiv0 - 1L
-
28/02/20251 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0L
-
22/02/2025Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1W
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
- VĐQG Ukraine | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025LNZ CherkasyFC Livyi Bereh2 - 0W
-
14/02/2025LillestromLNZ Cherkasy1 - 0L
-
13/02/2025LNZ CherkasyTorpedo Kutaisi1 - 0D
-
08/02/2025Odd GrenlandLNZ Cherkasy1 - 0L
-
07/02/2025AalborgLNZ Cherkasy0 - 2W
-
02/02/2025LNZ CherkasyVancouver Whitecaps0 - 2L
-
16/03/2025LNZ CherkasyKolos Kovalyovka1 - 0W
-
06/03/2025LNZ CherkasyDynamo Kyiv0 - 1L
-
28/02/20251 FC Karpaty LvivLNZ Cherkasy0 - 0L
-
22/02/2025Rukh VynnykyLNZ Cherkasy0 - 1W
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LNZ Lebedyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Lebedyn (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
LNZ Lebedyn (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 21 | 15 | 6 | 0 | 44 | 15 | 29 | 51 | T T T H T H |
2 | PFC Oleksandria | 21 | 14 | 5 | 2 | 33 | 16 | 17 | 47 | B H T B T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 16 | 30 | 41 | T B T T H H |
4 | Polissya Zhytomyr | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 34 | B T T H T B |
5 | Kryvbas | 19 | 9 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 32 | T T T B B H |
6 | Zorya | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | T T B T T H |
7 | FC Karpaty Lviv | 21 | 8 | 5 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B B T H H |
8 | Veres | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B T T B T |
9 | Rukh Vynnyky | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 18 | 4 | 26 | T B B B T B |
10 | LNZ Lebedyn | 21 | 7 | 4 | 10 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T B B T |
11 | FC Livyi Bereh | 20 | 6 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 22 | H T T B T T |
12 | FC Vorskla Poltava | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 21 | B B B H H T |
13 | Kolos Kovalyovka | 21 | 3 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 18 | H T B B B B |
14 | Obolon Kiev | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 35 | -23 | 18 | H T T H B B |
15 | Chernomorets Odessa | 21 | 4 | 3 | 14 | 14 | 31 | -17 | 15 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 33 | -18 | 15 | T B B T B T |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine