Phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây
-
28/09/2024LNZ CherkasyChernomorets Odessa1 - 0D
-
22/09/2024Polissya ZhytomyrLNZ Cherkasy0 - 1D
-
16/09/2024Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy1 - 0D
-
01/09/2024Dynamo KyivLNZ Cherkasy1 - 0L
-
26/08/2024LNZ CherkasyFC Karpaty Lviv0 - 1W
-
18/08/2024LNZ CherkasyRukh Vynnyky0 - 0W
-
12/08/2024LNZ CherkasyPFC Oleksandria0 - 0L
-
04/08/2024LNZ CherkasyFC Livyi Bereh0 - 0W
-
26/07/2024Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy1 - 2W
-
23/07/2024LNZ CherkasyFC Inhulets Petrove0 - 0D
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây, KQ LNZ Lebedyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ LNZ Lebedyn gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2024Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy1 - 2W
-
23/07/2024LNZ CherkasyFC Inhulets Petrove0 - 0D
-
28/09/2024LNZ CherkasyChernomorets Odessa1 - 0D
-
22/09/2024Polissya ZhytomyrLNZ Cherkasy0 - 1D
-
16/09/2024Kolos KovalyovkaLNZ Cherkasy1 - 0D
-
01/09/2024Dynamo KyivLNZ Cherkasy1 - 0L
-
26/08/2024LNZ CherkasyFC Karpaty Lviv0 - 1W
-
18/08/2024LNZ CherkasyRukh Vynnyky0 - 0W
-
12/08/2024LNZ CherkasyPFC Oleksandria0 - 0L
-
04/08/2024LNZ CherkasyFC Livyi Bereh0 - 0W
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả LNZ Lebedyn mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập LNZ Lebedyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LNZ Lebedyn (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
LNZ Lebedyn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Oleksandria | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 19 | T T T H T T |
2 | Polissya Zhytomyr | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T T T H T |
3 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T H |
4 | FC Shakhtar Donetsk | 7 | 4 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 13 | B T B T T H |
5 | LNZ Lebedyn | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | T T B H H H |
6 | Rukh Vynnyky | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 11 | T B T T H H |
7 | Kryvbas | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | B T H T H B |
8 | FC Vorskla Poltava | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | T T H H B H |
9 | Zorya | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B B T B B |
10 | FC Karpaty Lviv | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B H B T B |
11 | Chernomorets Odessa | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B T B H |
12 | Kolos Kovalyovka | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B B H T |
13 | Veres | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B T B B H H |
14 | FC Livyi Bereh | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B T T B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 12 | -7 | 4 | H H H B B H |
16 | Obolon Kiev | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 18 | -16 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine