Phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây, KQ Metalist Kharkiv U21 mới nhất
Phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây
-
03/06/2023Metalist Kharkiv U21Chernomorets Odessa U211 - 1D
-
28/05/2023Metalist Kharkiv U21FC Mynai U211 - 0W
-
24/05/2023Kryvbas U21Metalist Kharkiv U210 - 2W
-
20/05/2023Metalist 1925 Kharkiv(U21)Metalist Kharkiv U210 - 0W
-
13/05/2023Metalist Kharkiv U21Zorya U211 - 0W
-
06/05/2023Metalist Kharkiv U21Lviv U210 - 0L
-
02/05/2023Dnipro-1 U21Metalist Kharkiv U210 - 0D
-
27/04/2023Metalist Kharkiv U21Dinamo KyivU210 - 0L
-
21/04/2023FC Vorskla U21Metalist Kharkiv U212 - 0D
-
14/04/2023Metalist Kharkiv U21Veres Rivne U210 - 0L
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây, KQ Metalist Kharkiv U21 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ukraine U21 | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Metalist Kharkiv U21 gần đây: theo giải đấu
-
03/06/2023Metalist Kharkiv U21Chernomorets Odessa U211 - 1D
-
28/05/2023Metalist Kharkiv U21FC Mynai U211 - 0W
-
24/05/2023Kryvbas U21Metalist Kharkiv U210 - 2W
-
20/05/2023Metalist 1925 Kharkiv(U21)Metalist Kharkiv U210 - 0W
-
13/05/2023Metalist Kharkiv U21Zorya U211 - 0W
-
06/05/2023Metalist Kharkiv U21Lviv U210 - 0L
-
02/05/2023Dnipro-1 U21Metalist Kharkiv U210 - 0D
-
27/04/2023Metalist Kharkiv U21Dinamo KyivU210 - 0L
-
21/04/2023FC Vorskla U21Metalist Kharkiv U212 - 0D
-
14/04/2023Metalist Kharkiv U21Veres Rivne U210 - 0L
- Kết quả Metalist Kharkiv U21 mới nhất ở giải VĐQG Ukraine U21
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metalist Kharkiv U21 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metalist Kharkiv U21 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Metalist Kharkiv U21 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ukraine U21 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo KyivU21 | 8 | 7 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 22 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 21 | T T T T T T |
3 | Kolos Kovalivka U21 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 20 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr U21 | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 16 | H T T T T B |
5 | Karpaty U21 | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B T T |
6 | Veres Rivne U21 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 | T H T B T B |
7 | Zorya U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 10 | T B H T B B |
8 | PFC Oleksandria U21 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 10 | T B B B T H |
9 | Obolon Kiev U21 | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H B B T T |
10 | Kryvbas U21 | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T B H H H |
11 | Rukh Vynnyky U21 | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 18 | -10 | 8 | T H T H B B |
12 | Chernomorets Odessa U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 18 | -6 | 7 | H T B T B B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 7 | B B T H B B |
14 | FC Vorskla U21 | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 9 | -6 | 6 | B H B T H H |
15 | LNZ Cherkasy U21 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 38 | -35 | 3 | B B B B B T |
16 | Inhulets Petrove U21 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine