Phong độ SC Poltava gần đây, KQ SC Poltava mới nhất
Phong độ SC Poltava gần đây
-
30/06/2024LNZ CherkasySC Poltava0 - 0W
-
25/05/2024SC PoltavaPrykarpattya Ivano Frankivsk 12 - 0W
-
18/05/2024Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava3 - 0L
-
11/05/2024SC PoltavaFK Nyva Buzova2 - 2L
-
04/05/2024FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava3 - 2L
-
27/04/2024SC PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 1L
-
19/04/2024Prykarpattya Ivano FrankivskSC Poltava1 - 1L
-
12/04/2024SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny0 - 1W
-
06/04/2024FK Nyva BuzovaSC Poltava0 - 1D
-
30/03/2024SC PoltavaFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
Thống kê phong độ SC Poltava gần đây, KQ SC Poltava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ SC Poltava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Ukraina | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ SC Poltava gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024LNZ CherkasySC Poltava0 - 0W
-
25/05/2024SC PoltavaPrykarpattya Ivano Frankivsk 12 - 0W
-
18/05/2024Ahrobiznes TSK RomnySC Poltava3 - 0L
-
11/05/2024SC PoltavaFK Nyva Buzova2 - 2L
-
04/05/2024FK Epitsentr DunayivtsiSC Poltava3 - 2L
-
27/04/2024SC PoltavaFC Karpaty Lviv0 - 1L
-
19/04/2024Prykarpattya Ivano FrankivskSC Poltava1 - 1L
-
12/04/2024SC PoltavaAhrobiznes TSK Romny0 - 1W
-
06/04/2024FK Nyva BuzovaSC Poltava0 - 1D
-
30/03/2024SC PoltavaFK Epitsentr Dunayivtsi0 - 0D
- Kết quả SC Poltava mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Poltava mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Poltava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Poltava (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
SC Poltava (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 29 | B T T B B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 28 | B B B B T B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine