Phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Phong độ CA River Plate gần đây
-
27/03/2025Racing Club MontevideoCA River Plate0 - 0L
-
24/03/2025Club Atletico ProgresoCA River Plate0 - 1L
-
18/03/20251 CA River PlateBoston River0 - 1L
-
09/03/2025Nacional MontevideoCA River Plate2 - 2D
-
24/02/2025CA River PlateCA Penarol 10 - 1D
-
17/02/2025Montevideo City TorqueCA River Plate1 - 1L
-
09/02/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
04/02/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0D
-
01/12/2024Racing Club MontevideoCA River Plate 11 - 0L
-
26/11/2024CA River PlateCerro Montevideo0 - 0W
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây, KQ CA River Plate mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ CA River Plate gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025Racing Club MontevideoCA River Plate0 - 0L
-
24/03/2025Club Atletico ProgresoCA River Plate0 - 1L
-
18/03/20251 CA River PlateBoston River0 - 1L
-
09/03/2025Nacional MontevideoCA River Plate2 - 2D
-
24/02/2025CA River PlateCA Penarol 10 - 1D
-
17/02/2025Montevideo City TorqueCA River Plate1 - 1L
-
09/02/2025CA River PlateDefensor Sporting Montevideo0 - 0L
-
04/02/2025Cerro MontevideoCA River Plate1 - 0D
-
01/12/2024Racing Club MontevideoCA River Plate 11 - 0L
-
26/11/2024CA River PlateCerro Montevideo0 - 0W
- Kết quả CA River Plate mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CA River Plate gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
CA River Plate (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 7 | 9 | 18 | H T T T T H |
2 | Defensor Sporting Montevideo | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T B B H H |
3 | Plaza Colonia | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | T B H T H B |
4 | CA Juventud | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B T T B |
5 | Nacional Montevideo | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 13 | T T H T H H |
6 | Racing Club Montevideo | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T T |
7 | Cerro Largo | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T B H H H |
8 | Cerro Montevideo | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T H H H |
9 | Boston River | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | H B H T B T |
10 | CA Penarol | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H H B B B T |
11 | Torque | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 9 | T B H B B H |
12 | Miramar Misiones FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B B T H T H |
13 | Danubio FC | 8 | 0 | 7 | 1 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H B H H H |
14 | Wanderers FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T H B H |
15 | Club Atletico Progreso | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H H H T H |
16 | CA River Plate | 8 | 0 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 3 | B H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay