Phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Phong độ Danubio FC gần đây
-
06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
28/03/2025Danubio FCDefensor Sporting Montevideo0 - 1D
-
24/03/2025Cerro MontevideoDanubio FC 11 - 0D
-
16/03/2025Danubio FCWanderers FC1 - 1D
-
10/03/2025Miramar Misiones FCDanubio FC0 - 0L
-
23/02/2025Danubio FCClub Atletico Progreso0 - 0D
-
16/02/2025Danubio FCCerro Largo 10 - 0D
-
09/02/20251 CA JuventudDanubio FC0 - 2D
-
07/03/2025Cerro LargoDanubio FC 12 - 0D
-
Pen [4-3]
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây, KQ Danubio FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 8 | 2 |
Thống kê phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uruguay | 9 | 0 | 7 | 2 |
- Copa Sudamericana | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Danubio FC gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Danubio FCCA Penarol 10 - 1L
-
31/03/2025Montevideo City TorqueDanubio FC1 - 1D
-
28/03/2025Danubio FCDefensor Sporting Montevideo0 - 1D
-
24/03/2025Cerro MontevideoDanubio FC 11 - 0D
-
16/03/2025Danubio FCWanderers FC1 - 1D
-
10/03/2025Miramar Misiones FCDanubio FC0 - 0L
-
23/02/2025Danubio FCClub Atletico Progreso0 - 0D
-
16/02/2025Danubio FCCerro Largo 10 - 0D
-
09/02/20251 CA JuventudDanubio FC0 - 2D
-
07/03/2025Cerro LargoDanubio FC 12 - 0D
-
Pen [4-3]
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải VĐQG Uruguay
- Kết quả Danubio FC mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Danubio FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 8 | 0 | 0 | 0 |
Danubio FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 9 | 6 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 21 | T T T T H T |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 5 | 6 | 17 | T B B H H T |
5 | Plaza Colonia | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T H B T B |
6 | Cerro Largo | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B H H H T |
7 | Nacional Montevideo | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 13 | 4 | 13 | T H T H H B |
8 | Cerro Montevideo | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 13 | B T H H H T |
9 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
10 | Torque | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H B B H H |
11 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
12 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
13 | Miramar Misiones FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | B T H T H B |
14 | Wanderers FC | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B T H B H B |
15 | Club Atletico Progreso | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 19 | -9 | 7 | H H H T H B |
16 | CA River Plate | 9 | 0 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 3 | H H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay