Phong độ Metallurg Bekobod gần đây, KQ Metallurg Bekobod mới nhất
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
26/06/2024Metallurg BekobodNasaf Qarshi0 - 0D
-
19/06/20241 Termez SurkhonMetallurg Bekobod0 - 1L
-
14/06/2024Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
31/05/2024OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod1 - 0L
-
24/05/2024Metallurg BekobodNavbahor Namangan0 - 1D
-
18/05/2024FK AndijonMetallurg Bekobod0 - 0D
-
11/05/2024Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
07/05/2024PakhtakorMetallurg Bekobod3 - 1L
-
26/04/2024Neftchi FargonaMetallurg Bekobod1 - 1D
-
19/04/2024FK Do stlik TashkentMetallurg Bekobod0 - 1W
Thống kê phong độ Metallurg Bekobod gần đây, KQ Metallurg Bekobod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Metallurg Bekobod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 0 | 5 | 3 |
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2024Neftchi FargonaMetallurg Bekobod1 - 1D
-
19/04/2024FK Do stlik TashkentMetallurg Bekobod0 - 1W
-
26/06/2024Metallurg BekobodNasaf Qarshi0 - 0D
-
19/06/20241 Termez SurkhonMetallurg Bekobod0 - 1L
-
14/06/2024Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
31/05/2024OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod1 - 0L
-
24/05/2024Metallurg BekobodNavbahor Namangan0 - 1D
-
18/05/2024FK AndijonMetallurg Bekobod0 - 0D
-
11/05/2024Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon0 - 0D
-
07/05/2024PakhtakorMetallurg Bekobod3 - 1L
- Kết quả Metallurg Bekobod mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Metallurg Bekobod mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metallurg Bekobod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Bekobod (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Metallurg Bekobod (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan