Phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
22/11/2024Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan0 - 1W
-
09/11/2024Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1W
-
02/11/2024Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1W
-
25/10/20241 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0W
-
20/10/2024Neftchi FargonaNavbahor Namangan1 - 0D
-
12/10/2024Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 1W
-
26/09/2024Navbahor NamanganSogdiana Jizak0 - 0L
-
20/09/20241 Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan0 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0L
-
05/10/2024Navbahor NamanganFK Andijon0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây, KQ Navbahor Namangan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Navbahor Namangan gần đây: theo giải đấu
-
05/10/2024Navbahor NamanganFK Andijon0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-3]
-
22/11/2024Qizilqum ZarafshonNavbahor Namangan0 - 1W
-
09/11/2024Navbahor NamanganPakhtakor 12 - 1W
-
02/11/2024Olympic FK TashkentNavbahor Namangan1 - 1W
-
25/10/20241 Navbahor NamanganMetallurg Bekobod0 - 0W
-
20/10/2024Neftchi FargonaNavbahor Namangan1 - 0D
-
12/10/2024Dinamo SamarqandNavbahor Namangan0 - 1W
-
26/09/2024Navbahor NamanganSogdiana Jizak0 - 0L
-
20/09/20241 Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan0 - 0W
-
14/09/2024Navbahor NamanganNasaf Qarshi0 - 0L
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Navbahor Namangan mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navbahor Namangan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan