Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây, KQ Olympic FK Tashkent mới nhất
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
25/06/20241 Olympic FK TashkentTermez Surkhon 21 - 0W
-
21/06/20242 Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent1 - 0D
-
17/06/2024Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq0 - 0L
-
13/06/2024Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent0 - 0W
-
30/05/2024Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent 10 - 0D
-
24/05/2024Olympic FK TashkentFK Andijon0 - 0D
-
18/05/20241 Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent1 - 0W
-
11/05/2024Olympic FK TashkentPakhtakor0 - 0L
-
28/04/2024Olympic FK TashkentFK Chigatoy2 - 0W
-
20/04/2024Olympic FK TashkentLokomotiv BFK 12 - 0W
Thống kê phong độ Olympic FK Tashkent gần đây, KQ Olympic FK Tashkent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Olympic FK Tashkent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Olympic FK TashkentFK Chigatoy2 - 0W
-
20/04/2024Olympic FK TashkentLokomotiv BFK 12 - 0W
-
25/06/20241 Olympic FK TashkentTermez Surkhon 21 - 0W
-
21/06/20242 Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent1 - 0D
-
17/06/2024Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq0 - 0L
-
13/06/2024Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent0 - 0W
-
30/05/2024Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent 10 - 0D
-
24/05/2024Olympic FK TashkentFK Andijon0 - 0D
-
18/05/20241 Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent1 - 0W
-
11/05/2024Olympic FK TashkentPakhtakor0 - 0L
- Kết quả Olympic FK Tashkent mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Olympic FK Tashkent mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympic FK Tashkent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic FK Tashkent (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Olympic FK Tashkent (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan