Phong độ Monagas SC gần đây, KQ Monagas SC mới nhất
Phong độ Monagas SC gần đây
-
28/02/2025Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1L
-
21/02/20251 Monagas SCCerro Porteno0 - 3L
-
12/02/2025Defensor Sporting MontevideoMonagas SC0 - 1W
-
05/02/2025Monagas SCDefensor Sporting Montevideo0 - 0W
-
24/02/2025Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0L
-
17/02/2025Monagas SCPortuguesa FC0 - 1L
-
07/02/2025Estudiantes Merida FCMonagas SC0 - 0L
-
31/01/20251 Monagas SCDeportivo Tachira1 - 2L
-
25/01/2025Monagas SCDeportivo La Guaira0 - 0D
-
18/01/2025Aguilas DoradasMonagas SC0 - 0L
Thống kê phong độ Monagas SC gần đây, KQ Monagas SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Monagas SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Venezuela | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 4 | 2 | 0 | 2 |
Phong độ Monagas SC gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025Aguilas DoradasMonagas SC0 - 0L
-
24/02/2025Academia Puerto CabelloMonagas SC1 - 0L
-
17/02/2025Monagas SCPortuguesa FC0 - 1L
-
07/02/2025Estudiantes Merida FCMonagas SC0 - 0L
-
31/01/20251 Monagas SCDeportivo Tachira1 - 2L
-
25/01/2025Monagas SCDeportivo La Guaira0 - 0D
-
28/02/2025Cerro PortenoMonagas SC 12 - 1L
-
21/02/20251 Monagas SCCerro Porteno0 - 3L
-
12/02/2025Defensor Sporting MontevideoMonagas SC0 - 1W
-
05/02/2025Monagas SCDefensor Sporting Montevideo0 - 0W
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
- Kết quả Monagas SC mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Monagas SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monagas SC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Monagas SC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | H H H T T T |
2 | Deportivo Tachira | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T B T H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | H H B T T T |
4 | Portuguesa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T H T T B B |
5 | Academia Puerto Cabello | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 9 | B T B T T B |
6 | Academia Anzoategui | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T B T B H |
7 | Carabobo FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H T H B |
8 | Caracas FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 8 | H T T B B H |
9 | Deportivo Rayo Zuliano | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 | H B H T B T |
10 | Estudiantes Merida FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | B B T B T H |
11 | Metropolitanos FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | T B H B T B |
12 | Zamora Barinas | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B B H |
13 | Yaracuyanos | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B H H H |
14 | Monagas SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela