Phong độ Portuguesa FC gần đây, KQ Portuguesa FC mới nhất
Phong độ Portuguesa FC gần đây
-
16/03/2025Academia AnzoateguiPortuguesa FC 10 - 0D
-
10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2L
-
01/03/2025Deportivo Rayo ZulianoPortuguesa FC1 - 0L
-
23/02/2025Portuguesa FCUniversidad Central de Venezuela0 - 0L
-
17/02/2025Monagas SCPortuguesa FC0 - 1W
-
08/02/2025Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
-
27/01/2025Portuguesa FCYaracuyanos 10 - 0W
-
20/10/2024Portuguesa FCZamora Barinas 11 - 2L
-
13/10/2024Estudiantes Merida FCPortuguesa FC1 - 0L
Thống kê phong độ Portuguesa FC gần đây, KQ Portuguesa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Portuguesa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Venezuela | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Portuguesa FC gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Academia AnzoateguiPortuguesa FC 10 - 0D
-
10/03/2025Portuguesa FCCaracas FC0 - 2L
-
01/03/2025Deportivo Rayo ZulianoPortuguesa FC1 - 0L
-
23/02/2025Portuguesa FCUniversidad Central de Venezuela0 - 0L
-
17/02/2025Monagas SCPortuguesa FC0 - 1W
-
08/02/2025Portuguesa FCZamora Barinas1 - 0W
-
03/02/20251 Carabobo FCPortuguesa FC 10 - 0D
-
27/01/2025Portuguesa FCYaracuyanos 10 - 0W
-
20/10/2024Portuguesa FCZamora Barinas 11 - 2L
-
13/10/2024Estudiantes Merida FCPortuguesa FC1 - 0L
- Kết quả Portuguesa FC mới nhất ở giải VĐQG Venezuela
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portuguesa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portuguesa FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Portuguesa FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Portuguesa FC thắng
Bại: là số trận Portuguesa FC thua
BXH VĐQG Venezuela mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 15 | H T T T B T |
2 | Deportivo Tachira | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T B T H T H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T H |
4 | Carabobo FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H B T T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T T B T H |
6 | Academia Anzoategui | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | B T B H T H |
7 | Caracas FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | T B B H T H |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | H T B T B T |
9 | Portuguesa FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 11 | T T B B B H |
10 | Metropolitanos FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B T B H H |
11 | Estudiantes Merida FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B T H B B |
12 | Monagas SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B T B T |
13 | Zamora Barinas | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B H B H B |
14 | Yaracuyanos | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | H H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Venezuela