Phong độ Công An Hà Nội gần đây, KQ Công An Hà Nội mới nhất
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
-
19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0L
-
15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
-
10/02/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhCông An Hà Nội0 - 0D
-
18/01/2025Công An Hà NộiSông Lam Nghệ An 11 - 1D
-
20/11/2024Công An Hà NộiBình Định2 - 0W
-
06/02/2025Công An Hà NộiBorneo FC1 - 1W
-
23/01/20252 Kuala Lumpur City F.C.Công An Hà Nội2 - 1W
-
09/01/2025Kaya FCCông An Hà Nội0 - 2W
-
14/01/2025Công An Hà NộiHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 0W
-
18/12/2024Công An Hà NộiSlavia Prague B0 - 0W
Thống kê phong độ Công An Hà Nội gần đây, KQ Công An Hà Nội mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Công An Hà Nội gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- ASEAN Club Championship | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Công An Hà Nội gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025Viettel FCCông An Hà Nội1 - 0L
-
15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
-
10/02/2025Hồng Lĩnh Hà TĩnhCông An Hà Nội0 - 0D
-
18/01/2025Công An Hà NộiSông Lam Nghệ An 11 - 1D
-
20/11/2024Công An Hà NộiBình Định2 - 0W
-
14/01/2025Công An Hà NộiHồng Lĩnh Hà Tĩnh1 - 0W
-
18/12/2024Công An Hà NộiSlavia Prague B0 - 0W
-
06/02/2025Công An Hà NộiBorneo FC1 - 1W
-
23/01/20252 Kuala Lumpur City F.C.Công An Hà Nội2 - 1W
-
09/01/2025Kaya FCCông An Hà Nội0 - 2W
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Công An Hà Nội mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Công An Hà Nội gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Công An Hà Nội (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Công An Hà Nội (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 25 | B T T T H T |
2 | Nam Dinh FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T H B H T |
3 | Thanh Hoa | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 7 | 23 | T T H H H B |
4 | Hanoi FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 11 | 6 | 20 | T H T B B T |
5 | Hong Linh Ha Tinh | 13 | 3 | 10 | 0 | 13 | 9 | 4 | 19 | T H H H H H |
6 | Becamex Binh Duong | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 18 | B B T B T H |
7 | Cong An Ha Noi | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 17 | B T H H H B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B B H T B H |
9 | Quang Nam | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 15 | H H T B H T |
10 | Ho Chi Minh | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 15 | T H H T B H |
11 | Binh Dinh | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | T B B H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 20 | -12 | 12 | H B H T B T |
13 | Hai Phong | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 11 | B T B H T B |
14 | Da Nang | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | -14 | 8 | B B B B T H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam