Phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Phong độ Nam Định FC gần đây
-
23/09/2024Nam Định FCQuảng Nam FC0 - 0W
-
14/09/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhNam Định FC1 - 0L
-
30/06/2024Quảng Nam FCNam Định FC0 - 3W
-
25/06/2024Nam Định FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1W
-
20/06/2024Nam Định FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/06/2024TP.HCM FCNam Định FC1 - 0D
-
31/05/2024Nam Định FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
18/09/2024LeeManNam Định FC0 - 1W
-
31/08/2024Nam Định FCThanh Hóa FC0 - 0W
-
04/07/2024Thanh Hóa FCNam Định FC1 - 1L
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Siêu Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
-
23/09/2024Nam Định FCQuảng Nam FC0 - 0W
-
14/09/2024Hồng Lĩnh Hà TĩnhNam Định FC1 - 0L
-
30/06/2024Quảng Nam FCNam Định FC0 - 3W
-
25/06/2024Nam Định FCKhatoco Khánh Hòa2 - 1W
-
20/06/2024Nam Định FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh0 - 0W
-
15/06/2024TP.HCM FCNam Định FC1 - 0D
-
31/05/2024Nam Định FCSông Lam Nghệ An0 - 0D
-
18/09/2024LeeManNam Định FC0 - 1W
-
31/08/2024Nam Định FCThanh Hóa FC0 - 0W
-
04/07/2024Thanh Hóa FCNam Định FC1 - 1L
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Siêu Cúp Quốc Gia Việt Nam
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nam Định FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Nam Định FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoang Anh Gia Lai | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Hong Linh Ha Tinh | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Becamex Binh Duong | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
4 | Ho Chi Minh | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Viettel FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Thanh Hoa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
7 | Hanoi FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Nam Dinh FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
9 | Hai Phong | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Cong An Ha Noi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Da Nang | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Song Lam Nghe An | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Binh Dinh | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
14 | Quang Nam | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam