Phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
20/11/2024Thanh Hóa FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
15/11/2024Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2W
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
26/10/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC0 - 0D
-
04/10/20241 Bình ĐịnhThanh Hóa FC1 - 2W
-
30/09/2024Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
-
20/09/2024Công An Hà NộiThanh Hóa FC0 - 0W
-
14/09/2024Thanh Hóa FCBecamex Bình Dương1 - 0L
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây, KQ Thanh Hóa FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 6 | 2 | 1 |
- ASEAN Club Championship | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Thanh Hóa FCSHB Đà Nẵng0 - 0W
-
15/11/2024Viettel FCThanh Hóa FC 11 - 2W
-
10/11/20241 Sông Lam Nghệ AnThanh Hóa FC0 - 1W
-
03/11/2024Thanh Hóa FCHà Nội FC0 - 0D
-
26/10/2024Hoàng Anh Gia LaiThanh Hóa FC0 - 0D
-
04/10/20241 Bình ĐịnhThanh Hóa FC1 - 2W
-
30/09/2024Thanh Hóa FCHải Phòng FC0 - 1W
-
20/09/2024Công An Hà NộiThanh Hóa FC0 - 0W
-
14/09/2024Thanh Hóa FCBecamex Bình Dương1 - 0L
-
25/09/2024TerengganuThanh Hóa FC2 - 1D
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Thanh Hóa FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thanh Hóa FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | T H H T T T |
2 | Nam Dinh FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 19 | T B T T T T |
3 | Viettel FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 15 | H H H H T H |
5 | Cong An Ha Noi | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B B T |
6 | Hanoi FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H H H T H |
7 | Hoang Anh Gia Lai | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H H B T B B |
8 | Becamex Binh Duong | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 11 | T B T H B B |
9 | Binh Dinh | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 11 | B H H T T B |
10 | Ho Chi Minh | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 10 | B H H B T H |
11 | Quang Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | H H H B H H |
12 | Hai Phong | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H B H B T |
13 | Song Lam Nghe An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B H H B H B |
14 | Da Nang | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | -12 | 4 | H H B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam