Phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Phong độ Viettel FC gần đây
-
10/11/20241 Viettel FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh 11 - 0D
-
03/11/2024Quảng Nam FCViettel FC0 - 0D
-
25/10/20241 Viettel FCBecamex Bình Dương1 - 0W
-
04/10/2024Hải Phòng FCViettel FC1 - 3W
-
28/09/2024Viettel FCBình Định 10 - 1L
-
22/09/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 0W
-
15/09/2024TP.HCM FCViettel FC0 - 0D
-
30/06/2024Viettel FCSông Lam Nghệ An0 - 0L
-
25/06/2024Thanh Hóa FCViettel FC0 - 2W
-
04/07/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 1L
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây, KQ Viettel FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Viettel FC gần đây: theo giải đấu
-
10/11/20241 Viettel FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh 11 - 0D
-
03/11/2024Quảng Nam FCViettel FC0 - 0D
-
25/10/20241 Viettel FCBecamex Bình Dương1 - 0W
-
04/10/2024Hải Phòng FCViettel FC1 - 3W
-
28/09/2024Viettel FCBình Định 10 - 1L
-
22/09/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 0W
-
15/09/2024TP.HCM FCViettel FC0 - 0D
-
30/06/2024Viettel FCSông Lam Nghệ An0 - 0L
-
25/06/2024Thanh Hóa FCViettel FC0 - 2W
-
04/07/2024Viettel FCHà Nội FC0 - 1L
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Viettel FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viettel FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viettel FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Viettel FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T T H H T |
2 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H H B T |
3 | Viettel FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T B T T H H |
4 | Becamex Binh Duong | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | H B T B T H |
5 | Cong An Ha Noi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | B T H T T B |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H H H H |
7 | Hanoi FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T H H H H |
8 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
9 | Binh Dinh | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B T B H H T |
10 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
11 | Quang Nam | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T H H H B |
12 | Hai Phong | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B H B H |
13 | Da Nang | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B H H B H |
14 | Song Lam Nghe An | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam