Phong độ Guilsfield gần đây, KQ Guilsfield mới nhất
Phong độ Guilsfield gần đây
-
22/03/2025GuilsfieldBuckley Town1 - 0W
-
08/03/2025GuilsfieldGresford1 - 1W
-
01/03/2025Airbus UK BroughtonGuilsfield0 - 0D
-
22/02/2025Colwyn BayGuilsfield3 - 0L
-
08/02/2025GuilsfieldPrestatyn Town FC1 - 0D
-
01/02/2025GuilsfieldFlint Mountain1 - 1D
-
25/01/2025GuilsfieldBangor 18761 - 0W
-
18/01/2025Denbigh TownGuilsfield2 - 2L
-
11/01/2025LlandudnoGuilsfield1 - 0L
-
04/01/2025Buckley TownGuilsfield0 - 0D
Thống kê phong độ Guilsfield gần đây, KQ Guilsfield mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Guilsfield gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Guilsfield gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025GuilsfieldBuckley Town1 - 0W
-
08/03/2025GuilsfieldGresford1 - 1W
-
01/03/2025Airbus UK BroughtonGuilsfield0 - 0D
-
22/02/2025Colwyn BayGuilsfield3 - 0L
-
08/02/2025GuilsfieldPrestatyn Town FC1 - 0D
-
01/02/2025GuilsfieldFlint Mountain1 - 1D
-
25/01/2025GuilsfieldBangor 18761 - 0W
-
18/01/2025Denbigh TownGuilsfield2 - 2L
-
11/01/2025LlandudnoGuilsfield1 - 0L
-
04/01/2025Buckley TownGuilsfield0 - 0D
- Kết quả Guilsfield mới nhất ở giải Wales FAW nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guilsfield gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guilsfield (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Guilsfield (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 27 | 23 | 3 | 1 | 83 | 22 | 61 | 72 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 27 | 18 | 1 | 8 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T T T T B |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B B T B B |
6 | Flint Mountain | 27 | 12 | 4 | 11 | 61 | 49 | 12 | 40 | T T H B B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Penrhyncoch | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 43 | 2 | 37 | T T B T H T |
9 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 48 | -6 | 31 | B B B H T T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales