Phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Phong độ Pontypridd gần đây
-
18/01/2025PontypriddBaglan Dragons1 - 0W
-
11/01/20251 PontypriddNewport City0 - 0L
-
01/01/2025Cambrian ClydachPontypridd0 - 1D
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
-
30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
-
23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
-
09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
-
02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
-
26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
-
19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây, KQ Pontypridd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Wales FAW nam | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Pontypridd gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025PontypriddBaglan Dragons1 - 0W
-
11/01/20251 PontypriddNewport City0 - 0L
-
01/01/2025Cambrian ClydachPontypridd0 - 1D
-
26/12/2024PontypriddTaffs Well2 - 0W
-
30/11/2024PontypriddTrefelin 12 - 1W
-
23/11/2024Llantwit MajorPontypridd0 - 0D
-
09/11/2024CarmarthenPontypridd0 - 1W
-
02/11/2024PontypriddAmmanford1 - 0W
-
26/10/2024Baglan DragonsPontypridd 11 - 0D
-
19/10/2024PenydarrenPontypridd0 - 0L
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Wales FAW nam
- Kết quả Pontypridd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pontypridd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Pontypridd (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 35 | 51 | B T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 23 | 15 | 5 | 3 | 43 | 18 | 25 | 50 | T T H T T B |
3 | Haverfordwest County | 23 | 12 | 7 | 4 | 32 | 13 | 19 | 43 | B T T T H T |
4 | UWIC Inter Cardiff | 23 | 10 | 5 | 8 | 34 | 30 | 4 | 35 | B T B H B T |
5 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 0 | 34 | H T B B T T |
6 | Barry Town United | 23 | 9 | 6 | 8 | 34 | 39 | -5 | 33 | B B B H H T |
7 | Bala Town F.C. | 23 | 7 | 11 | 5 | 30 | 24 | 6 | 32 | T T H B T B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 28 | 5 | 26 | H T B B B B |
9 | Flint Town | 23 | 7 | 2 | 14 | 29 | 48 | -19 | 23 | T B B T B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 23 | 6 | 4 | 13 | 35 | 47 | -12 | 22 | B T H B T H |
11 | Newtown AFC | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B B B B H |
12 | Aberystwyth Town | 23 | 4 | 2 | 17 | 19 | 55 | -36 | 14 | B T H B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales