Phong độ The New Saints gần đây, KQ The New Saints mới nhất
Phong độ The New Saints gần đây
-
15/02/2025The New SaintsAirbus UK Broughton2 - 0W
-
12/02/2025CaernarfonThe New Saints0 - 1W
-
08/02/2025The New SaintsPen-y-Bont FC1 - 0W
-
01/02/2025The New SaintsUWIC Inter Cardiff1 - 1W
-
15/01/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 1W
-
04/01/2025The New SaintsNewtown AFC0 - 1W
-
31/12/2024The New SaintsConnahs Quay Nomads FC 12 - 1W
-
26/12/2024CaernarfonThe New Saints2 - 3W
-
22/12/2024The New SaintsBriton Ferry Athletic3 - 1W
-
20/12/2024NK Publikum CeljeThe New Saints2 - 2L
Thống kê phong độ The New Saints gần đây, KQ The New Saints mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ The New Saints gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Xứ Wales | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ The New Saints gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024NK Publikum CeljeThe New Saints2 - 2L
-
12/02/2025CaernarfonThe New Saints0 - 1W
-
08/02/2025The New SaintsPen-y-Bont FC1 - 0W
-
01/02/2025The New SaintsUWIC Inter Cardiff1 - 1W
-
15/01/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 1W
-
04/01/2025The New SaintsNewtown AFC0 - 1W
-
31/12/2024The New SaintsConnahs Quay Nomads FC 12 - 1W
-
26/12/2024CaernarfonThe New Saints2 - 3W
-
22/12/2024The New SaintsBriton Ferry Athletic3 - 1W
-
15/02/2025The New SaintsAirbus UK Broughton2 - 0W
- Kết quả The New Saints mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả The New Saints mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
- Kết quả The New Saints mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập The New Saints gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The New Saints (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
The New Saints (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 25 | 20 | 0 | 5 | 69 | 27 | 42 | 60 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 25 | 15 | 6 | 4 | 43 | 22 | 21 | 51 | H T T B H B |
3 | Haverfordwest County | 25 | 12 | 9 | 4 | 33 | 14 | 19 | 45 | T T H T H H |
4 | UWIC Inter Cardiff | 25 | 11 | 5 | 9 | 37 | 34 | 3 | 38 | B H B T B T |
5 | Caernarfon | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 38 | 1 | 38 | B T T T H B |
6 | Barry Town United | 25 | 10 | 7 | 8 | 38 | 41 | -3 | 37 | B H H T T H |
7 | Bala Town F.C. | 25 | 7 | 11 | 7 | 32 | 29 | 3 | 32 | H B T B B B |
8 | Connahs Quay Nomads FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 29 | 5 | 29 | B B B B T B |
9 | Flint Town | 25 | 8 | 2 | 15 | 32 | 51 | -19 | 26 | B T B T B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 25 | 7 | 4 | 14 | 38 | 50 | -12 | 25 | H B T H B T |
11 | Newtown AFC | 25 | 5 | 6 | 14 | 27 | 50 | -23 | 21 | B B B H B H |
12 | Aberystwyth Town | 25 | 5 | 2 | 18 | 22 | 59 | -37 | 17 | H B B B T B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales