Phong độ UWIC Inter Cardiff gần đây, KQ UWIC Inter Cardiff mới nhất
Phong độ UWIC Inter Cardiff gần đây
-
22/03/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 2L
-
15/03/20251 Pen-y-Bont FCUWIC Inter Cardiff0 - 0D
-
08/03/2025UWIC Inter CardiffCaernarfon1 - 1W
-
22/02/2025Haverfordwest CountyUWIC Inter Cardiff0 - 0L
-
08/02/2025UWIC Inter CardiffBala Town F.C.1 - 0W
-
01/02/2025The New SaintsUWIC Inter Cardiff1 - 1L
-
25/01/2025UWIC Inter CardiffPen-y-Bont FC 10 - 0W
-
15/01/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 1L
-
01/01/2025Pen-y-Bont FCUWIC Inter Cardiff1 - 0D
-
26/12/2024UWIC Inter CardiffBriton Ferry Athletic1 - 1L
Thống kê phong độ UWIC Inter Cardiff gần đây, KQ UWIC Inter Cardiff mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ UWIC Inter Cardiff gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Xứ Wales | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ UWIC Inter Cardiff gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 2L
-
15/03/20251 Pen-y-Bont FCUWIC Inter Cardiff0 - 0D
-
08/03/2025UWIC Inter CardiffCaernarfon1 - 1W
-
22/02/2025Haverfordwest CountyUWIC Inter Cardiff0 - 0L
-
08/02/2025UWIC Inter CardiffBala Town F.C.1 - 0W
-
01/02/2025The New SaintsUWIC Inter Cardiff1 - 1L
-
25/01/2025UWIC Inter CardiffPen-y-Bont FC 10 - 0W
-
15/01/2025UWIC Inter CardiffThe New Saints0 - 1L
-
01/01/2025Pen-y-Bont FCUWIC Inter Cardiff1 - 0D
-
26/12/2024UWIC Inter CardiffBriton Ferry Athletic1 - 1L
- Kết quả UWIC Inter Cardiff mới nhất ở giải VĐQG Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UWIC Inter Cardiff gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UWIC Inter Cardiff (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
UWIC Inter Cardiff (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 29 | 24 | 0 | 5 | 84 | 28 | 56 | 72 | T T T T T T |
2 | Pen-y-Bont FC | 29 | 17 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 58 | H B B T H T |
3 | Haverfordwest County | 29 | 13 | 10 | 6 | 36 | 21 | 15 | 49 | H H T B H B |
4 | Caernarfon | 29 | 13 | 5 | 11 | 49 | 46 | 3 | 44 | H B T B B T |
5 | Barry Town United | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 50 | -4 | 43 | T H B T T B |
6 | UWIC Inter Cardiff | 29 | 12 | 6 | 11 | 41 | 43 | -2 | 42 | B T B T H B |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 31 | 15 | 41 | T B T T T T |
8 | Bala Town F.C. | 29 | 7 | 12 | 10 | 34 | 39 | -5 | 33 | B B B B H B |
9 | Flint Town | 29 | 10 | 3 | 16 | 40 | 60 | -20 | 33 | B T T H B T |
10 | Briton Ferry Athletic | 29 | 8 | 5 | 16 | 44 | 58 | -14 | 29 | B T B B H T |
11 | Newtown AFC | 29 | 6 | 8 | 15 | 33 | 56 | -23 | 26 | B H T H H B |
12 | Aberystwyth Town | 29 | 5 | 2 | 22 | 23 | 66 | -43 | 17 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales