Phong độ FC Platinum gần đây, KQ FC Platinum mới nhất
Phong độ FC Platinum gần đây
-
21/04/2025Scottland FCFC Platinum1 - 0D
-
12/04/2025FC PlatinumGreenFuel0 - 0D
-
05/04/2025Kwekwe UnitedFC Platinum0 - 0D
-
29/03/2025FC PlatinumMoors World of Sport FC0 - 0D
-
15/03/2025Chicken InnFC Platinum0 - 0D
-
08/03/2025FC PlatinumManica Diamond0 - 0W
-
01/03/2025Simba BhoraFC Platinum0 - 0D
-
23/11/2024FC PlatinumTron0 - 0D
-
09/11/2024Simba BhoraFC Platinum0 - 1W
-
06/11/2024FC PlatinumBulawayo Chiefs1 - 0W
Thống kê phong độ FC Platinum gần đây, KQ FC Platinum mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
Thống kê phong độ FC Platinum gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 3 | 7 | 0 |
Phong độ FC Platinum gần đây: theo giải đấu
-
21/04/2025Scottland FCFC Platinum1 - 0D
-
12/04/2025FC PlatinumGreenFuel0 - 0D
-
05/04/2025Kwekwe UnitedFC Platinum0 - 0D
-
29/03/2025FC PlatinumMoors World of Sport FC0 - 0D
-
15/03/2025Chicken InnFC Platinum0 - 0D
-
08/03/2025FC PlatinumManica Diamond0 - 0W
-
01/03/2025Simba BhoraFC Platinum0 - 0D
-
23/11/2024FC PlatinumTron0 - 0D
-
09/11/2024Simba BhoraFC Platinum0 - 1W
-
06/11/2024FC PlatinumBulawayo Chiefs1 - 0W
- Kết quả FC Platinum mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Platinum gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Platinum (sân nhà) | 10 | 3 | 0 | 0 |
FC Platinum (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận FC Platinum thắng
Bại: là số trận FC Platinum thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 17 | H T H T T T |
2 | Simba Bhora | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 5 | 14 | H T B T T T |
3 | Ngezi Platinum | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | T T T T B H |
4 | Scottland FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T B H T H H |
5 | Tron | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | T H T B T H |
6 | Manica Diamond | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T H T B H |
7 | Highlanders | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | T H H H T H |
8 | GreenFuel | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B H T T H H |
9 | ZPC Kariba | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 2 | 4 | 9 | H B T B T H |
10 | FC Platinum | 7 | 1 | 6 | 0 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H H H H H |
11 | Bikita Minerals FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | H B B B T T |
12 | Chicken Inn | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | H H B H T B |
13 | Herentals FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | T H B H H B |
14 | Dynamos FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 4 | -2 | 6 | H H T B B B |
15 | Yadah FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B T B H B |
16 | Kwekwe United | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 13 | -11 | 5 | H B T B H B |
17 | Capps linked | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B B B B |
18 | Triangle FC | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe