Đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya, 20h45 ngày 28/2
Kết quả Al Duhail vs Al Shahaniya
Đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya
Phong độ Al Duhail gần đây
Phong độ Al Shahaniya gần đây
VĐQG Qatar 2024-2025: Al Duhail vs Al Shahaniya
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya trước đây
-
10/11/2024Al Duhail1 - 1Al Shahaniya1 - 0D
-
28/09/2024Al Shahaniya2 - 1Al Duhail2 - 0L
-
27/02/2020Al Duhail3 - 1Al Shahaniya1 - 1W
-
28/09/2019Al Shahaniya0 - 1Al Duhail0 - 1W
-
08/11/2018Al Duhail5 - 1Al Shahaniya2 - 0W
-
05/08/2018Al Shahaniya0 - 3Al Duhail0 - 0W
-
15/04/2017Al Duhail2 - 2Al Shahaniya1 - 0D
-
21/12/2016Al Duhail10 - 0Al Shahaniya4 - 0W
-
04/04/2015Al Duhail3 - 3Al Shahaniya2 - 2D
-
02/05/2019Al Shahaniya0 - 2Al Duhail0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Qatar | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Qatar | 8 | 5 | 2 | 1 |
Qatar Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Duhail vs Al Shahaniya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Duhail (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Al Duhail (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Duhail thắng
Bại: là số trận Al Duhail thua
Thắng: là số trận Al Duhail thắng
Bại: là số trận Al Duhail thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Duhail và Al Shahaniya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 17 | 12 | 1 | 4 | 44 | 22 | 22 | 37 | T B T T T T |
2 | Al Duhail | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 13 | 28 | 35 | B T H T T B |
3 | Al-Garrafa | 17 | 10 | 4 | 3 | 35 | 24 | 11 | 34 | T T H T T B |
4 | Al-Ahli Doha | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 26 | 5 | 28 | H T B T B B |
5 | Al Rayyan | 17 | 7 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 24 | T H H B T T |
6 | Al Shahaniya | 16 | 7 | 2 | 7 | 25 | 28 | -3 | 23 | B B T T T T |
7 | Al Shamal | 16 | 7 | 1 | 8 | 29 | 27 | 2 | 22 | T B T B B T |
8 | Al-Wakra | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 34 | -10 | 20 | B T B B B T |
9 | Al-Arabi SC | 17 | 5 | 4 | 8 | 30 | 43 | -13 | 19 | T B B T T B |
10 | Qatar SC | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 37 | -15 | 19 | B B T T T B |
11 | Umm Salal | 16 | 4 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 14 | T B B B B B |
12 | Al Khor SC | 17 | 1 | 4 | 12 | 16 | 33 | -17 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: