Đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya, 23h30 ngày 14/12
Kết quả Al Rayyan vs Al Markhiya
Đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya
Phong độ Al Rayyan gần đây
Phong độ Al Markhiya gần đây
VĐQG Qatar 2024-2025: Al Rayyan vs Al Markhiya
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2023 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya trước đây
-
15/10/2023Al Markhiya3 - 2Al Rayyan2 - 1L
-
26/09/2022Al Markhiya1 - 1Al Rayyan0 - 1D
-
07/11/2017Al Rayyan5 - 2Al Markhiya3 - 0W
-
18/08/2023Al Markhiya0 - 1Al Rayyan0 - 1W
-
18/03/2023Al Markhiya2 - 3Al Rayyan1 - 2W
-
07/09/2022Al Rayyan1 - 2Al Markhiya1 - 1L
-
02/02/2018Al Markhiya1 - 3Al Rayyan1 - 1W
-
15/10/2017Al Rayyan4 - 1Al Markhiya2 - 0W
-
26/01/2021Al Rayyan1 - 0Al Markhiya1 - 0W
-
12/03/2020Al Markhiya1 - 0Al Rayyan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Qatar | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Qatar | 5 | 4 | 0 | 1 |
Qatar Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Rayyan vs Al Markhiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Rayyan (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Al Rayyan (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Rayyan thắng
Bại: là số trận Al Rayyan thua
Thắng: là số trận Al Rayyan thắng
Bại: là số trận Al Rayyan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Rayyan và Al Markhiya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 9 | 8 | 1 | 0 | 29 | 4 | 25 | 25 | T T T T T T |
2 | Al-Garrafa | 11 | 7 | 3 | 1 | 31 | 23 | 8 | 24 | T T T T H H |
3 | Al-Wakra | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 21 | T T T B H T |
4 | Al Rayyan | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H T B |
5 | Al Duhail | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 14 | 5 | 17 | B T T T B H |
6 | Umm Salal | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 15 | B B T B T H |
7 | Al-Arabi SC | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 17 | 3 | 13 | T B B T T H |
8 | Qatar SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 12 | T T B B T H |
9 | Al Shamal | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 10 | B B T T B H |
10 | Al-Ahli Doha | 11 | 3 | 0 | 8 | 19 | 30 | -11 | 9 | B T B T B B |
11 | Muaidar SC | 11 | 1 | 3 | 7 | 17 | 30 | -13 | 6 | B B B H B H |
12 | Al Markhiya | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 30 | -24 | 4 | T B B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: