Đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan, 23h30 ngày 31/10
Kết quả Al-Sadd vs Al Rayyan
Đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan
Phong độ Al-Sadd gần đây
Phong độ Al Rayyan gần đây
VĐQG Qatar 2024-2025: Al-Sadd vs Al Rayyan
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan trước đây
-
28/04/2024Al Rayyan4 - 0Al-Sadd1 - 0L
-
09/12/2023Al-Sadd4 - 0Al Rayyan0 - 0W
-
28/04/2023Al-Sadd2 - 0Al Rayyan0 - 0W
-
11/01/2023Al Rayyan1 - 2Al-Sadd0 - 1W
-
08/03/2022Al-Sadd1 - 0Al Rayyan1 - 0W
-
22/09/2021Al Rayyan2 - 4Al-Sadd1 - 3W
-
07/04/2021Al-Sadd2 - 1Al Rayyan1 - 1W
-
23/12/2020Al Rayyan0 - 1Al-Sadd0 - 0W
-
22/10/2021Al-Sadd1 - 1Al Rayyan0 - 1D
-
18/02/2021Al Rayyan0 - 1Al-Sadd0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Qatar | 8 | 7 | 0 | 1 |
Qatar Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Qatar Crown Prince Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Sadd vs Al Rayyan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Sadd (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Al-Sadd (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Sadd thắng
Bại: là số trận Al-Sadd thua
Thắng: là số trận Al-Sadd thắng
Bại: là số trận Al-Sadd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Sadd và Al Rayyan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Duhail | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 5 | 16 | 19 | T T T B T H |
2 | Al-Sadd | 8 | 5 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 15 | T B B T T T |
3 | Al-Ahli Doha | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T H T B H |
4 | Al-Garrafa | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 12 | T H T B T H |
5 | Umm Salal | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | B T T H B H |
6 | Al-Wakra | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | T B T T B B |
7 | Al Shamal | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | B H T B T B |
8 | Al Rayyan | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B T B B T H |
9 | Al-Arabi SC | 8 | 2 | 4 | 2 | 13 | 17 | -4 | 10 | B H H T B T |
10 | Al Shahaniya | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B B T B T |
11 | Qatar SC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 22 | -13 | 7 | T B B H T B |
12 | Al Khor SC | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B H B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: