Đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya, 22h59 ngày 05/5
Kết quả Al Markhiya vs Al Shahaniya
Đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya
Phong độ Al Markhiya gần đây
Phong độ Al Shahaniya gần đây
VĐQG Qatar 2023-2024: Al Markhiya vs Al Shahaniya
-
Giải đấu: VĐQG QatarMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 05/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya trước đây
-
09/03/2022Al Shahaniya1 - 2Al Markhiya0 - 1W
-
27/12/2021Al Markhiya0 - 2Al Shahaniya0 - 0L
-
20/02/2021Al Markhiya0 - 2Al Shahaniya0 - 0L
-
01/01/2021Al Shahaniya4 - 1Al Markhiya3 - 0L
-
18/11/2020Al Markhiya1 - 3Al Shahaniya1 - 1L
-
11/03/2013Al Shahaniya1 - 1Al Markhiya0 - 0D
-
17/12/2021Al Markhiya0 - 1Al Shahaniya0 - 0L
-
25/04/2021Al Markhiya1 - 0Al Shahaniya0 - 0W
-
27/04/2019Al Shahaniya1 - 4Al Markhiya1 - 2W
-
22/04/2013Al Shahaniya2 - 2Al Markhiya0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Qatar B | 6 | 1 | 1 | 4 |
Qatar Second Division Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qatar QFA Cúp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Qatar Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Markhiya vs Al Shahaniya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Markhiya (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Al Markhiya (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Markhiya thắng
Bại: là số trận Al Markhiya thua
Thắng: là số trận Al Markhiya thắng
Bại: là số trận Al Markhiya thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Qatar mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Markhiya và Al Shahaniya trên Bảng xếp hạng của VĐQG Qatar mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Qatar 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sadd | 22 | 15 | 4 | 3 | 65 | 21 | 44 | 49 | T T B T T B |
2 | Al Rayyan | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 26 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | Al-Garrafa | 22 | 13 | 5 | 4 | 53 | 36 | 17 | 44 | T T H B T B |
4 | Al-Wakra | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 30 | 10 | 38 | T T B H B B |
5 | Al-Arabi SC | 22 | 7 | 8 | 7 | 42 | 38 | 4 | 29 | H B T B B T |
6 | Al Duhail | 22 | 8 | 4 | 10 | 42 | 45 | -3 | 28 | T B T T B B |
7 | Umm Salal | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 28 | B B H T T H |
8 | Qatar SC | 22 | 7 | 4 | 11 | 39 | 47 | -8 | 25 | T B T B T T |
9 | Al Shamal | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 37 | -9 | 25 | B T B H B T |
10 | Al-Ahli Doha | 22 | 7 | 2 | 13 | 37 | 58 | -21 | 23 | H B B B B T |
11 | Al Markhiya | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 50 | -30 | 18 | B B T T T H |
12 | Muaidar SC | 22 | 3 | 5 | 14 | 34 | 57 | -23 | 14 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: