Kết quả IF Fuglafjordur vs Toftir B68, 21h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại hạng đảo Faroe 2024 » vòng 10

  • IF Fuglafjordur vs Toftir B68: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Brian Jakobsen (Assist:Fridi Petersen)
  • 21'
    0-1
    Johann Joensen
  • 40'
    Elvio Gelmini goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Brian Jakobsen (Assist:Aki Johannesen)
  • 62'
    Bogi Petersen
    1-2
  • 75'
    1-2
    Villiam Emil Klein
  • 78'
    1-2
    Sebastian Lau
  • 82'
    Karl Lokin
    1-2
  • 84'
    1-2
    Villiam Emil Klein
  • 90'
    1-2
    Olavsson B.
  • 90'
    1-2
    Kristoffur Gaardlykke
  • 90'
    1-2
    Tordur Thomsen
  • 90'
    Elvio Gelmini (Assist:Jhon Mena) goal 
    2-2
  • BXH Ngoại hạng đảo Faroe
  • BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
  • IF Fuglafjordur vs Toftir B68: Số liệu thống kê

  • IF Fuglafjordur
    Toftir B68
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vikingur Gotu 23 21 0 2 66 12 54 63 T T T T T B
2 KI Klaksvik 24 20 0 4 49 20 29 60 T T T T T T
3 HB Torshavn 24 17 1 6 49 21 28 52 T B B B T H
4 NSI Runavik 24 13 2 9 52 36 16 41 B T B H T B
5 B36 Torshavn 24 10 7 7 51 39 12 37 T B T H T H
6 07 Vestur Sorvagur 24 8 3 13 28 54 -26 27 T T B B B B
7 EB Streymur 24 7 1 16 29 44 -15 22 T B T T B T
8 Skala Itrottarfelag 23 5 3 15 26 50 -24 18 B B H B T B
9 Toftir B68 24 4 5 15 17 42 -25 17 B B B B B T
10 IF Fuglafjordur 24 1 4 19 22 71 -49 7 B H T B B B

UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation