Kết quả Skala Itrottarfelag vs IF Fuglafjordur, 00h30 ngày 24/08
Kết quả Skala Itrottarfelag vs IF Fuglafjordur
Đối đầu Skala Itrottarfelag vs IF Fuglafjordur
Phong độ Skala Itrottarfelag gần đây
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202400:30
-
IF Fuglafjordur 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.86O 3
0.79U 3
0.971
1.50X
3.702
4.23Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.75O 1.25
0.78U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Skala Itrottarfelag vs IF Fuglafjordur
-
Sân vận động: Skali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại hạng đảo Faroe 2024 » vòng 20
-
Skala Itrottarfelag vs IF Fuglafjordur: Diễn biến chính
-
8'Maxwell Effiom (Assist:Atli Djurhuus Petersen)1-0
-
24'Maxwell Effiom (Assist:Nicolai Dohn)2-0
-
39'2-0Tonni Thomsen
-
41'Bjarti Thorleifsson2-0
-
42'2-1Peter Ullum (Assist:Jakup Andrias Thomsen)
-
47'2-1Ruben Moller Nielsen
-
54'2-2Uros Stojanov (Assist:Simun Kalso)
-
71'Maxwell Effiom (Assist:Marjus Non)3-2
-
86'3-3Jakup Jakobsen(OW)
-
86'3-3Jakup Andrias Thomsen
- BXH Ngoại hạng đảo Faroe
- BXH bóng đá Faroe Islands mới nhất
-
Skala Itrottarfelag vs IF Fuglafjordur: Số liệu thống kê
-
Skala ItrottarfelagIF Fuglafjordur
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
58Pha tấn công53
-
-
39Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 24 | 22 | 0 | 2 | 69 | 12 | 57 | 66 | T T T T B T |
2 | KI Klaksvik | 24 | 20 | 0 | 4 | 49 | 20 | 29 | 60 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 24 | 17 | 1 | 6 | 49 | 21 | 28 | 52 | T B B B T H |
4 | NSI Runavik | 24 | 13 | 2 | 9 | 52 | 36 | 16 | 41 | B T B H T B |
5 | B36 Torshavn | 24 | 10 | 7 | 7 | 51 | 39 | 12 | 37 | T B T H T H |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 54 | -26 | 27 | T T B B B B |
7 | EB Streymur | 24 | 7 | 1 | 16 | 29 | 44 | -15 | 22 | T B T T B T |
8 | Skala Itrottarfelag | 24 | 5 | 3 | 16 | 26 | 53 | -27 | 18 | B H B T B B |
9 | Toftir B68 | 24 | 4 | 5 | 15 | 17 | 42 | -25 | 17 | B B B B B T |
10 | IF Fuglafjordur | 24 | 1 | 4 | 19 | 22 | 71 | -49 | 7 | B H T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation