Đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn, 23h00 ngày 28/9
Kết quả B36 Torshavn vs HB Torshavn
Đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn
Phong độ B36 Torshavn gần đây
Phong độ HB Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: B36 Torshavn vs HB Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn trước đây
-
20/05/2024HB Torshavn2 - 1B36 Torshavn1 - 0L
-
05/05/2024HB Torshavn2 - 1B36 Torshavn1 - 0L
-
26/09/2023B36 Torshavn0 - 0HB Torshavn0 - 0D
-
11/06/2023HB Torshavn1 - 0B36 Torshavn0 - 0L
-
04/04/2023B36 Torshavn0 - 2HB Torshavn0 - 1L
-
16/10/2022B36 Torshavn0 - 3HB Torshavn0 - 1L
-
28/05/2022B36 Torshavn0 - 1HB Torshavn0 - 1L
-
20/03/2022HB Torshavn1 - 0B36 Torshavn0 - 0L
-
02/10/2021B36 Torshavn2 - 4HB Torshavn0 - 2L
-
10/05/2023B36 Torshavn0 - 2HB Torshavn0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu B36 Torshavn vs HB Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
B36 Torshavn (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
B36 Torshavn (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
Thắng: là số trận B36 Torshavn thắng
Bại: là số trận B36 Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội B36 Torshavn và HB Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 23 | 21 | 0 | 2 | 66 | 12 | 54 | 63 | T T T T T B |
2 | KI Klaksvik | 23 | 19 | 0 | 4 | 48 | 20 | 28 | 57 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 23 | 17 | 0 | 6 | 47 | 19 | 28 | 51 | T T B B B T |
4 | NSI Runavik | 23 | 13 | 2 | 8 | 51 | 32 | 19 | 41 | T B T B H T |
5 | B36 Torshavn | 23 | 10 | 6 | 7 | 49 | 37 | 12 | 36 | B T B T H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 23 | 8 | 3 | 12 | 28 | 53 | -25 | 27 | B T T B B B |
7 | EB Streymur | 23 | 6 | 1 | 16 | 25 | 43 | -18 | 19 | B T B T T B |
8 | Skala Itrottarfelag | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 50 | -24 | 18 | B B H B T B |
9 | Toftir B68 | 23 | 3 | 5 | 15 | 14 | 41 | -27 | 14 | T B B B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 23 | 1 | 4 | 18 | 21 | 68 | -47 | 7 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: