Đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn, 23h00 ngày 31/8
Kết quả IF Fuglafjordur vs HB Torshavn
Đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn
Phong độ IF Fuglafjordur gần đây
Phong độ HB Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: IF Fuglafjordur vs HB Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn trước đây
-
25/05/2024HB Torshavn1 - 0IF Fuglafjordur1 - 0L
-
01/04/2024HB Torshavn4 - 0IF Fuglafjordur1 - 0L
-
20/08/2023HB Torshavn3 - 1IF Fuglafjordur1 - 0L
-
13/08/2023IF Fuglafjordur2 - 7HB Torshavn0 - 5L
-
16/04/2023HB Torshavn4 - 1IF Fuglafjordur2 - 1L
-
30/10/2021HB Torshavn2 - 0IF Fuglafjordur1 - 0L
-
15/09/2021IF Fuglafjordur0 - 2HB Torshavn0 - 2L
-
15/04/2021HB Torshavn6 - 1IF Fuglafjordur0 - 0L
-
21/09/2020HB Torshavn4 - 2IF Fuglafjordur3 - 2L
-
04/07/2020IF Fuglafjordur1 - 2HB Torshavn1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Fuglafjordur vs HB Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Fuglafjordur (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
IF Fuglafjordur (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Fuglafjordur thắng
Bại: là số trận IF Fuglafjordur thua
Thắng: là số trận IF Fuglafjordur thắng
Bại: là số trận IF Fuglafjordur thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Fuglafjordur và HB Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 19 | 18 | 0 | 1 | 59 | 9 | 50 | 54 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 20 | 16 | 0 | 4 | 43 | 16 | 27 | 48 | B B T T T B |
3 | KI Klaksvik | 19 | 15 | 0 | 4 | 40 | 18 | 22 | 45 | B T T T T T |
4 | NSI Runavik | 20 | 12 | 1 | 7 | 46 | 27 | 19 | 37 | B T T T B T |
5 | B36 Torshavn | 20 | 8 | 5 | 7 | 42 | 35 | 7 | 29 | T B T B T B |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 40 | -13 | 27 | T B B B T T |
7 | Skala Itrottarfelag | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B H |
8 | Toftir B68 | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 35 | -22 | 14 | T H B T B B |
9 | EB Streymur | 20 | 4 | 1 | 15 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T B B T B |
10 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 4 | 16 | 18 | 62 | -44 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: