Đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn, 00h30 ngày 27/8
Kết quả NSI Runavik vs HB Torshavn
Đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn
Phong độ NSI Runavik gần đây
Phong độ HB Torshavn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2024: NSI Runavik vs HB Torshavn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn trước đây
-
02/06/2024NSI Runavik2 - 3HB Torshavn0 - 1L
-
11/03/2024HB Torshavn3 - 2NSI Runavik2 - 0L
-
22/10/2022HB Torshavn3 - 1NSI Runavik1 - 1L
-
19/06/2022NSI Runavik0 - 2HB Torshavn0 - 1L
-
13/03/2022HB Torshavn5 - 1NSI Runavik4 - 1L
-
13/09/2021HB Torshavn4 - 0NSI Runavik2 - 0L
-
16/05/2021NSI Runavik0 - 0HB Torshavn0 - 0D
-
07/03/2021HB Torshavn5 - 2NSI Runavik2 - 1L
-
30/11/2021NSI Runavik2 - 2HB Torshavn1 - 2D
-
21/11/2021HB Torshavn2 - 2NSI Runavik0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs HB Torshavn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NSI Runavik (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
NSI Runavik (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NSI Runavik và HB Torshavn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 18 | 17 | 0 | 1 | 55 | 8 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | HB Torshavn | 19 | 16 | 0 | 3 | 41 | 13 | 28 | 48 | T B B T T T |
3 | KI Klaksvik | 19 | 15 | 0 | 4 | 40 | 18 | 22 | 45 | B T T T T T |
4 | NSI Runavik | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 25 | 18 | 34 | T B T T T B |
5 | B36 Torshavn | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 31 | 10 | 29 | T T B T B T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 40 | -13 | 27 | T B B B T T |
7 | Skala Itrottarfelag | 20 | 4 | 3 | 13 | 21 | 43 | -22 | 15 | B H B B B H |
8 | Toftir B68 | 20 | 3 | 5 | 12 | 13 | 35 | -22 | 14 | T H B T B B |
9 | EB Streymur | 20 | 4 | 1 | 15 | 17 | 41 | -24 | 13 | B T B B T B |
10 | IF Fuglafjordur | 20 | 0 | 4 | 16 | 18 | 62 | -44 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: