Kết quả Rapid Bucuresti vs UTA Arad, 02h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 16

  • Rapid Bucuresti vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 43'
    Jakub Hromada
    0-0
  • 45'
    0-0
    Lamine Ghezali
  • 45'
    Razvan Philippe Onea
    0-0
  • 46'
    0-0
     Agustin Vuletich
     Lamine Ghezali
  • 48'
    Alexandru Stefan Pascanu (Assist:Claudiu Petrila) goal 
    1-0
  • 64'
    Constantin Grameni  
    Tobias Christensen  
    1-0
  • 65'
    Rares Pop  
    Clinton Mua Njie  
    1-0
  • 72'
    Aaron Boupendza goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Denis Hrezdac
     Joao Pedro Almeida Machado
  • 79'
    2-0
     Cornel Emilian Rapa
     Razvan Trif
  • 80'
    2-0
     Daniel Zsori
     Valentin Ionut Costache
  • 85'
    Mihai Alexandru Dobre  
    Claudiu Petrila  
    2-0
  • 85'
    Christopher Braun  
    Andrei Borza  
    2-0
  • 86'
    2-0
     Raoul Cristea
     Eric Johana Omondi
  • 88'
    Borisav Burmaz  
    Aaron Boupendza  
    2-0
  • Rapid Bucuresti vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    1
    Benjamin Siegrist
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    21
    Cristian Ignat
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    10
    Claudiu Petrila
    45
    Aaron Boupendza
    9
    Clinton Mua Njie
    19
    Valentin Ionut Costache
    9
    Jordan Attah Kadiri
    24
    Eric Johana Omondi
    14
    Lamine Ghezali
    8
    Joao Pedro Almeida Machado
    10
    Andrej Fabry
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    29
    Razvan Trif
    1
    Robert Popa
    UTA Arad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Mihai Aioani
    36Filip Blazek
    47Christopher Braun
    11Borisav Burmaz
    29Mihai Alexandru Dobre
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    8Florent Hasani
    18Timotej Jambor
    7Claudiu Micovschi
    55Rares Pop
    15Catalin Vulturar
    Ioan Borcea 18
    Raoul Cristea 27
    Adrian Dragos 26
    Denis Hrezdac 97
    Aleksander Mitrovic 12
    Cornel Emilian Rapa 31
    Agustin Vuletich 20
    Ze Pedro 28
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    UTA Arad
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs