Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti, 00h00 ngày 28/02
Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.00O 2
0.81U 2
0.991
3.60X
3.002
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
-
Sân vận động: Ceahlaul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 19
-
Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti: Diễn biến chính
-
49'0-0Marian-Dean Beta
-
53'Patrick Petre0-0
-
76'0-1
Bogdan Chipirliu
-
80'James Amasihohu1-1
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
135Pha tấn công133
-
-
69Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 44 | B T H T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 19 | 11 | 8 | 0 | 27 | 8 | 19 | 41 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 30 | T H T H T T |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
6 | FC Voluntari | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T B H T T B |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 27 | H B T T B H |
8 | CSM Slatina | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 16 | 15 | 26 | B B T T T H |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 21 | 1 | 26 | H H B B T H |
10 | AFC Metalul Buzau | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T H T B |
11 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
12 | Concordia Chiajna | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 24 | T T B T H B |
13 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B T B H T |
15 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | CSM Focsani | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H T H H |
17 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B T H B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B B |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 3 | 1 | 13 | 8 | 39 | -31 | 10 | B B H B B T |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | -10 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs