Kết quả Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna, 18h30 ngày 15/12
Kết quả Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna
Đối đầu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.86O 2.25
0.90U 2.25
0.801
2.05X
3.102
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Romania 2024-2025 » vòng 17
-
Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna: Diễn biến chính
-
22'0-1
Alexandru Boiciuc
-
24'0-1Giovani-David Ghimfus
-
53'Predrag Vladic1-1
-
88'Daniel Pirvulescu1-1
-
90'1-1Robert Ion
- BXH Hạng 2 Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Corvinul Hunedoara vs Concordia Chiajna: Số liệu thống kê
-
Corvinul HunedoaraConcordia Chiajna
-
15Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
20Sút ra ngoài6
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
159Pha tấn công110
-
-
111Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 16 | 13 | 2 | 1 | 33 | 13 | 20 | 41 | T B H T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 10 | 8 | 0 | 23 | 8 | 15 | 38 | H T T T T H |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 16 | 8 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | T H T H T T |
5 | Scolar Resita | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B B T |
6 | Afumati | 16 | 8 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 27 | H B T T B H |
7 | FC Voluntari | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | T B H T T B |
8 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
9 | CSM Slatina | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 23 | B B B T T H |
10 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 23 | H H B B T H |
11 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
12 | AFC Metalul Buzau | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 22 | T H T H T B |
13 | Concordia Chiajna | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 23 | -2 | 21 | T T T B H B |
14 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
15 | Unirea Ungheni | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B T B H T |
16 | FC Bihor Oradea | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 15 | B B B T H B |
17 | ACS Viitorul Selimbar | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B B H B |
18 | CSM Focsani | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 21 | -11 | 13 | B B H T H H |
19 | ACS Dumbravita | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B B B B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B H B B T |
21 | CS Mioveni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs