Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita, 22h30 ngày 24/9
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita trước đây
-
16/03/2024ACS Dumbravita1 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0D
-
22/10/2022FK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 0ACS Dumbravita1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Dumbravita: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và ACS Dumbravita trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 7 | 12 | 18 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 8 | 10 | 15 | B T B T T T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
4 | CSM Slatina | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 14 | T T T H B T |
5 | Afumati | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 13 | T B T T T H |
6 | FC Voluntari | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | H T T B T H |
7 | Universitatea Craiova | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T H H T H |
8 | Scolar Resita | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 | H H T T B B |
9 | Corvinul Hunedoara | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | B H T T T |
10 | ACS Dumbravita | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T H B B T T |
11 | Concordia Chiajna | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H B T T B T |
12 | Ceahlaul Piatra Neamt | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 10 | B T T H B T |
13 | Arges | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 1 | 9 | T B B H T H |
14 | CS Mioveni | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T B B T B H |
15 | FC Bihor Oradea | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B H H B B H |
17 | AFC Metalul Buzau | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B B T B |
18 | Chindia Targoviste | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B T T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 16 | -12 | 6 | T B B B T B |
20 | CSM Focsani | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B B B B H |
21 | Unirea Ungheni | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 | -6 | 3 | H B B H B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: