Đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus, 15h00 ngày 27/4
Kết quả ACS Dumbravita vs Metaloglobus
Đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Phong độ Metaloglobus gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: ACS Dumbravita vs Metaloglobus
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus trước đây
-
30/09/2023ACS Dumbravita1 - 1Metaloglobus0 - 0D
-
08/10/2022Metaloglobus1 - 0ACS Dumbravita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs Metaloglobus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Dumbravita (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
ACS Dumbravita (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Dumbravita thắng
Bại: là số trận ACS Dumbravita thua
Thắng: là số trận ACS Dumbravita thắng
Bại: là số trận ACS Dumbravita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Dumbravita và Metaloglobus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Concordia Chiajna | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 37 | T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 35 | T T H |
3 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 32 | T B B H |
4 | CSM Slatina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 29 | H B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T B |
6 | Tunari | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 17 | B H B |
7 | Progresul Spartac | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B |
Cập nhật: