Đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu, 15h00 ngày 31/8
Kết quả CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Phong độ CS Mioveni gần đây
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trước đây
-
13/07/2024CS Mioveni0 - 0ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0D
-
22/10/2023ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0CS Mioveni0 - 0L
-
06/12/2020CS Mioveni1 - 2ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1L
-
22/02/2020CS Mioveni0 - 2ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1L
-
17/08/2019ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1CS Mioveni0 - 0W
-
26/04/2019ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 2CS Mioveni1 - 2D
-
20/10/2018CS Mioveni2 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1W
-
06/04/2018ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1CS Mioveni0 - 1W
-
23/09/2017CS Mioveni3 - 2ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1W
-
24/05/2017ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 1CS Mioveni1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Romania | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Mioveni (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
CS Mioveni (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Mioveni và ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | CSM Slatina | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 10 | H T T T |
3 | Scolar Resita | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T H H T |
4 | FC Voluntari | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H H T T |
5 | CSA Steaua Bucuresti | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T H T |
6 | FC Bihor Oradea | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Universitatea Craiova | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T T H |
8 | Afumati | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T B T |
9 | Metaloglobus | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | T B T B |
10 | Chindia Targoviste | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | B B T T |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B T T |
12 | ACS Viitorul Selimbar | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T B H |
13 | ACS Dumbravita | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | T H B B |
14 | Arges | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B B |
15 | Concordia Chiajna | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H B T |
16 | CS Mioveni | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B |
17 | AFC Metalul Buzau | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B B T B |
18 | CSM Focsani | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B B |
19 | Muscelul Campulung 2022 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 3 | B T B B |
20 | Unirea Ungheni | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B B |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B |
22 | Corvinul Hunedoara | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: