Đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu, 15h00 ngày 20/4
Kết quả CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Phong độ CSM Slatina gần đây
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trước đây
-
09/03/2024ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 2CSM Slatina1 - 2W
-
04/03/2023ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 1CSM Slatina0 - 1W
-
29/07/2022ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu6 - 1CSM Slatina1 - 1L
-
19/02/2022ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 1CSM Slatina2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
- Thống kê lịch sử đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSM Slatina vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSM Slatina (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CSM Slatina (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSM Slatina thắng
Bại: là số trận CSM Slatina thua
Thắng: là số trận CSM Slatina thắng
Bại: là số trận CSM Slatina thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSM Slatina và ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T |
2 | Concordia Chiajna | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 34 | T T T |
3 | Chindia Targoviste | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 31 | T B B |
4 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 29 | B T T |
5 | CSM Slatina | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 26 | H B |
6 | Tunari | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 17 | B H |
7 | Progresul Spartac | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B |
Cập nhật: