Đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu, 19h00 ngày 16/3
Kết quả Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Phong độ Gloria Buzau gần đây
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trước đây
-
06/11/2022Gloria Buzau3 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0W
-
19/03/2022Gloria Buzau6 - 2ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 0W
-
02/10/2021Gloria Buzau1 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1D
-
03/04/2021ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 4Gloria Buzau0 - 2W
-
04/11/2020Gloria Buzau2 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 1W
-
19/10/2019Gloria Buzau0 - 0ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
- Thống kê lịch sử đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gloria Buzau vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gloria Buzau (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Gloria Buzau (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gloria Buzau thắng
Bại: là số trận Gloria Buzau thua
Thắng: là số trận Gloria Buzau thắng
Bại: là số trận Gloria Buzau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gloria Buzau và ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACS Viitorul Selimbar | 18 | 11 | 6 | 1 | 21 | 8 | 13 | 39 | T H H T T H |
2 | Corvinul Hunedoara | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 37 | T H T T B T |
3 | FC Unirea 2004 Slobozia | 18 | 11 | 4 | 3 | 19 | 7 | 12 | 37 | T H T T B T |
4 | CS Mioveni | 18 | 9 | 5 | 4 | 20 | 9 | 11 | 32 | T B T T B T |
5 | Gloria Buzau | 18 | 9 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T B T T B |
6 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 18 | 9 | 4 | 5 | 18 | 13 | 5 | 31 | B T T T T T |
7 | Chindia Targoviste | 18 | 7 | 7 | 4 | 26 | 12 | 14 | 28 | B T H H T T |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 17 | 9 | 28 | H T B T T B |
9 | Scolar Resita | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | T T H T H T |
10 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 7 | 5 | 35 | 23 | 12 | 25 | T T B B T B |
11 | Metaloglobus | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 21 | -2 | 25 | T T H H T T |
12 | CSM Slatina | 18 | 6 | 6 | 6 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B T B H T |
13 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 18 | 5 | 8 | 5 | 16 | 23 | -7 | 23 | B T T B B B |
14 | Concordia Chiajna | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 18 | 4 | 22 | H H H B B B |
15 | ACS Dumbravita | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 22 | B B B B B T |
16 | Arges | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 16 | 0 | 21 | B B T B T B |
17 | Tunari | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 30 | -15 | 16 | H B H B T H |
18 | Unirea Dej | 18 | 4 | 1 | 13 | 13 | 33 | -20 | 13 | B B B T B B |
19 | Alexandria | 18 | 2 | 2 | 14 | 9 | 28 | -19 | 8 | B B B B B B |
20 | Progresul Spartac | 18 | 0 | 1 | 17 | 9 | 46 | -37 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: