Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari, 15h00 ngày 27/4
Kết quả ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari
Đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Phong độ Tunari gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari trước đây
-
28/10/2023Tunari0 - 0ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu vs Tunari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thua
Thắng: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thắng
Bại: là số trận ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu và Tunari trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Concordia Chiajna | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 37 | T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 35 | T T H |
3 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 32 | T B B H |
4 | CSM Slatina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 29 | H B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T B |
6 | Tunari | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 17 | B H B |
7 | Progresul Spartac | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B |
Cập nhật: