Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar, 22h15 ngày 25/2
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ ACS Viitorul Selimbar gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar trước đây
-
24/04/2024ACS Viitorul Selimbar2 - 2FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1D
-
01/04/2024FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 0ACS Viitorul Selimbar2 - 0W
-
05/11/2023FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 2ACS Viitorul Selimbar1 - 1L
-
06/05/2023ACS Viitorul Selimbar1 - 3FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 2W
-
29/11/2022FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 2ACS Viitorul Selimbar0 - 0L
-
09/04/2022ACS Viitorul Selimbar3 - 2FK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 2L
-
05/03/2022ACS Viitorul Selimbar0 - 3FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs ACS Viitorul Selimbar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và ACS Viitorul Selimbar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 44 | B T H T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 11 | 7 | 0 | 26 | 7 | 19 | 40 | H H T T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T B H T T B |
6 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 27 | H B T T B H |
8 | CSM Slatina | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 16 | 15 | 26 | B B T T T H |
9 | AFC Metalul Buzau | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T H T B |
10 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | T H H B B T |
12 | Concordia Chiajna | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 24 | T T B T H B |
13 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B T B H T |
15 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | CSM Focsani | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H T H H |
17 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B T H B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B B |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 3 | 1 | 13 | 8 | 39 | -31 | 10 | B B H B B T |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | -10 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: