Đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti, 15h00 ngày 10/8
Kết quả AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti
Đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti
Phong độ AFC Metalul Buzau gần đây
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti trước đây
-
13/07/2024CSA Steaua Bucuresti2 - 1AFC Metalul Buzau1 - 1L
-
07/11/2020AFC Metalul Buzau2 - 2CSA Steaua Bucuresti0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Metalul Buzau vs CSA Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Metalul Buzau (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
AFC Metalul Buzau (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua
Thắng: là số trận AFC Metalul Buzau thắng
Bại: là số trận AFC Metalul Buzau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Metalul Buzau và CSA Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Afumati | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | ACS Dumbravita | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | CSM Focsani | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Scolar Resita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
6 | Metaloglobus | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
7 | FC Voluntari | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | CS Mioveni | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | FC Bihor Oradea | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Unirea Ungheni | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Arges | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
15 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
18 | Concordia Chiajna | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
19 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
20 | AFC Metalul Buzau | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
21 | Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
22 | Muscelul Campulung 2022 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: