Đối đầu Arges vs Chindia Targoviste, 20h30 ngày 18/10
Kết quả Arges vs Chindia Targoviste
Đối đầu Arges vs Chindia Targoviste
Phong độ Arges gần đây
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Arges vs Chindia Targoviste
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arges vs Chindia Targoviste trước đây
-
26/08/2023Arges0 - 2Chindia Targoviste0 - 1L
-
17/04/2023Arges1 - 0Chindia Targoviste1 - 0W
-
23/01/2023Chindia Targoviste1 - 1Arges1 - 0D
-
28/08/2022Arges2 - 1Chindia Targoviste0 - 1W
-
09/02/2022Chindia Targoviste1 - 1Arges1 - 0D
-
25/09/2021Arges0 - 0Chindia Targoviste0 - 0D
-
21/04/2021Arges0 - 1Chindia Targoviste0 - 0L
-
10/04/2021Arges3 - 1Chindia Targoviste0 - 1W
-
19/12/2020Chindia Targoviste2 - 2Arges2 - 1D
-
09/11/2022Chindia Targoviste1 - 1Arges1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Arges vs Chindia Targoviste
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs Chindia Targoviste: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs Chindia Targoviste: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Romania | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arges vs Chindia Targoviste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arges (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Arges (sân khách) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arges thắng
Bại: là số trận Arges thua
Thắng: là số trận Arges thắng
Bại: là số trận Arges thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arges và Chindia Targoviste trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T T T H T |
2 | CSM Slatina | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 18 | T H B T T H |
3 | Metaloglobus | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T T T B |
4 | CSA Steaua Bucuresti | 9 | 4 | 5 | 0 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H T T H H |
5 | Scolar Resita | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T B B T T |
6 | Afumati | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T T H T B |
7 | Corvinul Hunedoara | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T T T T B |
8 | FC Voluntari | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T B T H B T |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T T H |
10 | Universitatea Craiova | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | H H T H B H |
11 | Chindia Targoviste | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | T B B B T T |
12 | AFC Metalul Buzau | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | B B T B T T |
13 | Arges | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B H T H B T |
14 | FC Bihor Oradea | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B B T H |
15 | ACS Dumbravita | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B T T B B H |
16 | Concordia Chiajna | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T T B T B H |
17 | CS Mioveni | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B T B H B B |
18 | Unirea Ungheni | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B H B T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 23 | -19 | 6 | B B T B B B |
21 | CSM Focsani | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: