Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti, 00h00 ngày 28/2
Kết quả Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
Đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
Phong độ Ceahlaul Piatra Neamt gần đây
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti trước đây
-
26/10/2023CSA Steaua Bucuresti3 - 1Ceahlaul Piatra Neamt2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceahlaul Piatra Neamt vs CSA Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceahlaul Piatra Neamt (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ceahlaul Piatra Neamt (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
Thắng: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thắng
Bại: là số trận Ceahlaul Piatra Neamt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceahlaul Piatra Neamt và CSA Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 13 | 21 | 44 | B T H T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 18 | 11 | 7 | 0 | 26 | 7 | 19 | 40 | H H T T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 32 | H T T B B T |
4 | Arges | 17 | 8 | 6 | 3 | 18 | 10 | 8 | 30 | T H T H T T |
5 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
6 | FC Voluntari | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T B H T T B |
7 | Afumati | 17 | 8 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 27 | H B T T B H |
8 | CSM Slatina | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 16 | 15 | 26 | B B T T T H |
9 | AFC Metalul Buzau | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | T H T H T B |
10 | Corvinul Hunedoara | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 25 | T T T H B H |
11 | Ceahlaul Piatra Neamt | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | T H H B B T |
12 | Concordia Chiajna | 17 | 7 | 3 | 7 | 30 | 23 | 7 | 24 | T T B T H B |
13 | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 23 | B B T T T B |
14 | Unirea Ungheni | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 18 | H B T B H T |
15 | Chindia Targoviste | 17 | 4 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | CSM Focsani | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 21 | -10 | 16 | B B H T H H |
17 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B T H B |
18 | ACS Dumbravita | 18 | 4 | 3 | 11 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B B |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 17 | 3 | 1 | 13 | 8 | 39 | -31 | 10 | B B H B B T |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | CS Mioveni | 15 | 2 | 2 | 11 | 6 | 36 | -30 | -10 | B B T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: