Đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 00h30 ngày 13/11
Kết quả Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Nhận định, Soi kèo CS Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 0h30 ngày 13/11
Đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây
-
05/08/2023FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 3Concordia Chiajna0 - 2W
-
12/08/2022FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 1Concordia Chiajna0 - 0W
-
23/08/2021FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 3Concordia Chiajna0 - 3W
-
15/11/2020FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0Concordia Chiajna1 - 0L
-
26/10/2019Concordia Chiajna1 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Concordia Chiajna vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Concordia Chiajna (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Concordia Chiajna (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
Thắng: là số trận Concordia Chiajna thắng
Bại: là số trận Concordia Chiajna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Concordia Chiajna và FK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 12 | 11 | 1 | 0 | 29 | 8 | 21 | 34 | T H T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 4 | 12 | 27 | H H T T T H |
3 | Metaloglobus | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 26 | T B H T T H |
4 | Scolar Resita | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T B H T |
5 | Corvinul Hunedoara | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B B H B T T |
6 | FC Voluntari | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | H B T H T T |
7 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T H T B T |
8 | Arges | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 20 | B T T H T H |
9 | Afumati | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | T B B T B H |
10 | CSM Slatina | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B H B B |
11 | AFC Metalul Buzau | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T H H T H |
12 | Chindia Targoviste | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 | 17 | T T B H H T |
13 | Concordia Chiajna | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 15 | 1 | 17 | T B H B T T |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 15 | B H T H B B |
16 | FC Bihor Oradea | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 12 | T H B H B B |
17 | Unirea Ungheni | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H T B H |
18 | CS Mioveni | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 18 | -11 | 11 | B B B B B T |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | H B T H B B |
20 | CSM Focsani | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B T B T B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 13 | 2 | 0 | 11 | 6 | 34 | -28 | 6 | B B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: