Đối đầu Metaloglobus vs Concordia Chiajna, 16h00 ngày 02/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Hạng 2 Romania 2024-2025: Metaloglobus vs Concordia Chiajna

  • Metaloglobus
    Giải đấu: Hạng 2 Romania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 02/3/2024 16:00
    Số phút bù giờ:
    Concordia Chiajna

Lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Concordia Chiajna trước đây

  • 21/07/2023
    Concordia Chiajna
    3 - 0
    Metaloglobus
    2 - 0
    L
  • 13/02/2021
    Concordia Chiajna
    1 - 0
    Metaloglobus
    1 - 0
    L
  • 12/03/2023
    Metaloglobus
    2 - 1
    Concordia Chiajna
    1 - 0
    W
  • 14/08/2021
    Concordia Chiajna
    2 - 1
    Metaloglobus
    1 - 0
    L
  • 12/09/2020
    Metaloglobus
    1 - 1
    Concordia Chiajna
    0 - 0
    D
  • 05/10/2019
    Concordia Chiajna
    1 - 1
    Metaloglobus
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Metaloglobus vs Concordia Chiajna

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Concordia Chiajna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Concordia Chiajna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 0 0 2
Hạng 2 Romania 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Metaloglobus vs Concordia Chiajna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metaloglobus (sân nhà) 2 1 1 0
Metaloglobus (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metaloglobus thắng
Bại: là số trận Metaloglobus thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MetaloglobusConcordia Chiajna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ACS Viitorul Selimbar 16 10 5 1 20 8 12 35 T T T H H T
2 Corvinul Hunedoara 16 10 4 2 26 11 15 34 T T T H T T
3 FC Unirea 2004 Slobozia 16 10 4 2 17 6 11 34 B B T H T T
4 CS Mioveni 16 8 5 3 18 8 10 29 H T T B T T
5 Gloria Buzau 16 8 4 4 24 18 6 28 B T H T B T
6 Ceahlaul Piatra Neamt 16 7 4 5 24 15 9 25 B T H T B T
7 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 16 7 4 5 15 13 2 25 T B B T T T
8 Scolar Resita 16 6 5 5 26 24 2 23 B T T T H T
9 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 16 5 8 3 15 16 -1 23 H H B T T B
10 CSA Steaua Bucuresti 16 5 7 4 30 21 9 22 T H T T B B
11 Chindia Targoviste 16 5 7 4 20 11 9 22 T H B T H H
12 Concordia Chiajna 16 5 7 4 22 14 8 22 H T H H H B
13 CSM Slatina 16 5 5 6 14 17 -3 20 T B T B T B
14 ACS Dumbravita 16 5 4 7 16 19 -3 19 B H B B B B
15 Metaloglobus 16 4 7 5 15 20 -5 19 B B T T H H
16 Arges 16 4 6 6 15 14 1 18 T B B B T B
17 Unirea Dej 16 4 1 11 11 28 -17 13 T B B B B T
18 Tunari 16 2 6 8 14 30 -16 12 H B H B H B
19 Alexandria 16 2 2 12 9 24 -15 8 B T B B B B
20 Progresul Spartac 16 0 1 15 9 43 -34 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: