Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara, 16h00 ngày 04/5
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Corvinul Hunedoara gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara trước đây
-
10/04/2024Corvinul Hunedoara1 - 0FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0L
-
16/03/2024FC Unirea 2004 Slobozia3 - 1Corvinul Hunedoara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Corvinul Hunedoara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 Slobozia và Corvinul Hunedoara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 41 | T T H T T |
2 | Concordia Chiajna | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 38 | T T T T H |
3 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 35 | T B B H T |
4 | CSM Slatina | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 32 | H B T B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 20 | B H B T B |
7 | Progresul Spartac | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B B B |
Cập nhật: